Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2025 môn Ngữ Văn sở GDĐT Hưng Yên

109 lượt xem 18 phút đọc

THƯ GỬI MẸ

Thưa mẹ!
Con về với mẹ đây
Những ngọn gió thổi qua vườn cuối hạ
Lá xôn xao những cảnh thư thầm.

Chiến tranh đã tắt cuối con đường
Cau vẫn rung vào những chiều thương nhớ
Bầy sẻ nâu đã bao mùa sinh nở
Con đã về, mẹ có thấy con không.

Cỏ đã lên mầm trên những hố bom
Ôi Tổ quốc lại một lần đứng dậy
Gió thổi suốt bốn nghìn năm và mẹ
Nước mắt đầy trên những vết nhăn.

Con đã về với mẹ, chiều nay
Mà mẹ không nhìn thấy
Con mèo thay con thức cùng với mẹ
Lặng im theo bóng mẹ lưng còng.

Chiến tranh qua rồi và mãi mãi con tin
Con ngủ quên dưới cánh rừng lá bạc
Khi gió thổi là con tỉnh giấc
Theo đường gió con về ngắm mẹ sau lưng.

— Nguyễn Quang Thiều

Phần I – Đọc Hiểu

Câu 1: Dấu hiệu để xác định thể thơ của đoạn trích

Đoạn trích được viết theo thể thơ tự do. Các dấu hiệu nhận biết:

  • Không giới hạn về số chữ: Các câu thơ có độ dài khác nhau, không theo khuôn mẫu cố định
  • Không tuân theo luật vần nghiêm ngặt: Cách gieo vần linh hoạt, không bắt buộc
  • Nhịp điệu tự nhiên: Phù hợp với cảm xúc và nội dung diễn đạt
  • Tính phóng khoáng: Giúp tác giả bộc lộ cảm xúc một cách tự nhiên và chân thực nhất

Câu 2: Hình ảnh người mẹ trong cảm nhận của người con

Người mẹ hiện lên qua những hình ảnh đầy cảm xúc:

  • “Nước mắt đầy trên những vết nhăn”: Hình ảnh người mẹ già nua, khổ cực với những nỗi đau thương tích lũy
  • “Bóng mẹ lưng còng”: Thể hiện sự vất vả, tảo tần của mẹ
  • “Mẹ không nhìn thấy”: Gợi lên nỗi đau của người mẹ mất con
  • Người mẹ được gắn với thời gian lịch sử: “Gió thổi suốt bốn nghìn năm và mẹ” – tượng trưng cho sự kiên cường của người phụ nữ Việt Nam qua các thế hệ

Tổng thể, hình ảnh người mẹ thể hiện tình yêu thương vô bờ bến, sự chờ đợi và nỗi niềm lo lắng của người mẹ dành cho con.

Câu 3: Nội dung khổ thơ “Chiến tranh đã tắt cuối con đường…”

Khổ thơ thể hiện sự chuyển mình từ quá khứ khốc liệt sang hiện tại hòa bình:

  • “Chiến tranh đã tắt cuối con đường”: Đánh dấu sự kết thúc của đau thương, chiến tranh
  • “Cau vẫn rụng vào những chiều thương nhớ”: Thiên nhiên vẫn mang dấu ấn hoài niệm về quá khứ
  • “Bầy sẻ nâu đã bao mùa sinh nở”: Cuộc sống tiếp tục, sự sống mới nảy nở
  • “Con đã về, mẹ có thấy con không”: Câu hỏi đầy xúc động của người con đã hi sinh, khao khát được mẹ nhận ra

Nội dung thể hiện tình mẫu tử thiêng liêng, bất diệt dù con đã hi sinh trong chiến tranh.

Câu 4: Hiệu quả yếu tố tượng trưng trong hai câu thơ

“Cỏ đã lên mầm trên những hố bom / Ôi Tổ quốc lại một lần đứng dậy”

Yếu tố tượng trưng rất hiệu quả:

  • “Cỏ lên mầm trên hố bom”: Tượng trưng cho sự tái sinh, phục hồi của thiên nhiên và đất nước sau chiến tranh
  • Sự đối lập: Từ nơi hủy diệt (hố bom) nay trở thành nơi sinh sôi (cỏ mầm)
  • “Tổ quốc đứng dậy”: Biểu trưng cho sức sống mãnh liệt, khả năng vượt qua khó khăn của dân tộc
  • Hiệu quả: Làm nổi bật sự hồi sinh kỳ diệu, tạo ấn tượng mạnh và niềm tin vào tương lai tươi sáng

Câu 5: Ý nghĩa của hòa bình trong cuộc sống hôm nay

Từ nội dung đoạn trích, hòa bình có ý nghĩa sâu sắc:

Hòa bình không chỉ là sự kết thúc chiến tranh mà còn là điều kiện căn bản để con người sống hạnh phúc và phát triển. Qua hình ảnh “cỏ lên mầm trên hố bom”, ta thấy hòa bình tạo môi trường thuận lợi cho sự tồn tại và phát triển của con người và thiên nhiên. Hòa bình giúp gắn kết yêu thương giữa con người với nhau, như tình mẫu tử thiêng liêng trong bài thơ. Đặc biệt, hòa bình không gây ra những tổn thương dai dẳng về vật chất và tinh thần, cho phép các thế hệ sau được sống trong bình yên, ổn định và có cơ hội phát triển toàn diện. Vì vậy, chúng ta cần trân trọng và bảo vệ hòa bình như một món quà vô giá cho nhân loại.

Phần II – Viết

Câu 1 (2,0 điểm): Phân tích nhân vật người con trong đoạn trích

Yêu cầu: Viết đoạn văn nghị luận khoảng 200 chữ phân tích nhân vật người con trong đoạn trích “Thư gửi mẹ”.

Hướng dẫn giải:

Cấu trúc đoạn văn:

  • Câu mở: Khái quát về nhân vật người con
  • Thân bài: Phân tích 2-3 đặc điểm nổi bật của nhân vật
  • Câu kết: Ý nghĩa, giá trị của nhân vật

Nội dung phân tích:

Trong đoạn trích “Thư gửi mẹ”, nhân vật người con hiện lên với những đặc điểm tính cách và tâm lý phong phú.

Đặc điểm thứ nhất: Người con giàu cảm xúc, luôn hướng về cội nguồn. Dù xa quê hương, anh vẫn không ngừng nhớ về mẹ và quê hương qua những lời thưa “Thưa mẹ! Con về với mẹ đây”.

Đặc điểm thứ hai: Biểu tượng của sự trưởng thành trong nhận thức. Qua những năm tháng xa cách, người con không chỉ nhớ mẹ bằng cảm xúc mà còn bằng sự trăn trở về đạo hiếu, về trách nhiệm của một người con.

Đặc điểm thứ ba: Đại diện cho tâm trạng chung của những người con xa quê, thể hiện nỗi niềm của nhiều người phải rời xa gia đình nhưng luôn khắc khoải nhớ thương.

Nhân vật người con là biểu tượng đẹp cho tình yêu gia đình thiêng liêng và lòng hiếu thảo của con người Việt Nam.

Trong đoạn trích “Thư gửi mẹ” của Nguyễn Quang Thiều, nhân vật người con hiện lên với những cung bậc cảm xúc sâu sắc, thể hiện tình yêu thương và sự trân trọng đối với mẹ cũng như quê hương. Người con là một nhân vật giàu cảm xúc, luôn hướng về cội nguồn. Dù đã hi sinh trong chiến tranh, linh hồn anh vẫn không ngừng nhớ về mẹ và quê hương qua những lời thưa “Thưa mẹ! Con về với mẹ đây”. Điều này khiến hình tượng người con trở nên gần gũi, chân thật, khơi gợi sự đồng cảm mạnh mẽ từ người đọc. Bên cạnh đó, nhân vật người con còn là biểu tượng của sự trưởng thành trong nhận thức và tình cảm. Qua câu hỏi “Con đã về, mẹ có thấy con không”, anh thể hiện sự trăn trở về đạo hiếu, về khát khao được đền đáp tình mẫu tử. Những câu chữ trong thư không chỉ là lời bày tỏ mà còn chất chứa sự ăn năn, mong muốn được bên mẹ. Cuối cùng, nhân vật người con cũng đại diện cho tâm trạng của nhiều người con xa quê khác. Thông qua giọng văn giàu cảm xúc, tác giả phản ánh nỗi niềm chung của những người phải rời xa gia đình, luôn khắc khoái nhớ thương quê hương và những người thân yêu. Nhân vật này là biểu tượng đẹp cho tâm hồn của những người luôn giữ trọn đạo hiếu và lòng biết ơn với đấng sinh thành.

Câu 2 (4,0 điểm): Nghị luận về việc sử dụng thiết bị thông minh trong học tập

Yêu cầu: Viết bài văn nghị luận khoảng 600 chữ về việc phụ thuộc quá nhiều vào thiết bị thông minh trong học tập.

Hướng dẫn giải:

Cấu trúc bài văn:

  • Mở bài: Đặt vấn đề về tình trạng sử dụng thiết bị thông minh
  • Thân bài:
    • Nhận diện vấn đề và thực trạng
    • Phân tích lợi ích của thiết bị thông minh
    • Chỉ ra tác hại của việc lạm dụng
    • Đưa ra giải pháp
  • Kết bài: Khẳng định quan điểm, kêu gọi

Nội dung chi tiết:

Mở bài: Đặt vấn đề về sự phổ biến của thiết bị thông minh trong học tập và thực trạng phụ thuộc.

Thân bài 1 – Lợi ích của thiết bị thông minh:

  • Tiếp cận nguồn thông tin khổng lồ
  • Học tập linh hoạt về thời gian và địa điểm
  • Phát triển kỹ năng công nghệ cần thiết
  • Phản hồi ngay lập tức qua các ứng dụng học tập

Thân bài 2 – Tác hại của việc lạm dụng:

  • Mất tập trung trong giờ học: “tranh thủ chơi game, lướt mạng xã hội, xem video hoặc nhắn tin với bạn bè ngay trong giờ học”
  • Ảnh hưởng sức khỏe: “mỏi mắt, đau lưng, mất ngủ và căng thẳng”
  • Giảm khả năng tư duy độc lập: sinh viên “lạm dụng để sao chép nguyên văn nội dung do AI tạo ra”
  • Xa rời đời sống thực tế và thiếu kỹ năng giao tiếp

Thân bài 3 – Nguyên nhân và giải pháp:

  • Nguyên nhân: thiếu ý thức của học sinh, sự buông lỏng quản lý của phụ huynh
  • Giải pháp:
    • Học sinh cần tự giác và chủ động, xác định mục tiêu học tập rõ ràng
    • Sử dụng đúng mục đích, có kế hoạch và giới hạn thời gian
    • Phụ huynh và nhà trường phối hợp giám sát

Kết bài: Khẳng định công nghệ là công cụ hỗ trợ, không phải thay thế tư duy. “Người học thông minh là người biết sử dụng công nghệ đúng cách và có chừng mực”.

Trong kỷ nguyên số hóa giáo dục, thiết bị thông minh đã trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu của chúng ta – thế hệ học sinh, sinh viên hiện đại. Từ những chiếc điện thoại, máy tính bảng đến các ứng dụng AI tiên tiến, công nghệ đang thay đổi hoàn toàn cách chúng ta tiếp cận kiến thức. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích to lớn, việc phụ thuộc quá mức vào các thiết bị này đang trở thành mối lo ngại đáng kể.

Không thể phủ nhận vai trò tích cực của công nghệ trong học tập. Thiết bị thông minh giúp chúng ta tiếp cận kho tàng tri thức khổng lồ trên internet, tham gia các lớp học trực tuyến linh hoạt và sử dụng những ứng dụng học tập hiệu quả. Đặc biệt, các công cụ AI như ChatGPT đang hỗ trợ sinh viên “tiếp cận kiến thức một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian”. Màn hình tương tác thông minh không chỉ hỗ trợ việc dạy học truyền thống mà còn thích nghi với các phương pháp hiện đại như lớp học đảo ngược và học tập kết hợp.

Thế nhưng, thực tế cho thấy nhiều người trẻ đang lạm dụng những tiện ích này. Thay vì tập trung học tập, không ít bạn “tranh thủ chơi game, lướt mạng xã hội, xem video hoặc nhắn tin với bạn bè ngay trong giờ học”. Việc sử dụng AI cũng khiến nhiều sinh viên “lạm dụng để sao chép nguyên văn nội dung do AI tạo ra” thay vì phát triển tư duy độc lập. Hậu quả là hiệu quả học tập giảm sút, các em trở nên “lười tư duy, hổng kiến thức”.

Hơn nữa, việc lạm dụng thiết bị thông minh còn gây tác hại nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần. Ngồi lâu trước màn hình dẫn đến “mỏi mắt, đau lưng, mất ngủ và căng thẳng”. Đặc biệt nguy hiểm, UNESCO đã cảnh báo rằng “việc sử dụng điện thoại di động quá mức liên quan đến giảm hiệu suất học tập và thời gian sử dụng thiết bị điện tử lâu có tác động tiêu cực đến ổn định cảm xúc của trẻ em”. Nhiều bạn trẻ trở nên xa rời đời sống thực tế, thiếu kỹ năng giao tiếp và dễ rơi vào trạng thái trầm cảm.

Từ góc nhìn của một người trẻ, tôi cho rằng nguyên nhân chính của vấn đề nằm ở sự thiếu ý thức và kỹ năng tự quản lý của chính chúng ta. Nhiều bạn coi thiết bị thông minh như “cây đũa thần” giải quyết mọi vấn đề học tập mà không nhận ra tầm quan trọng của việc rèn luyện tư duy phản biện.

Để khắc phục tình trạng này, chúng ta cần có thái độ tự giác và có trách nhiệm hơn. Trước hết, cần xác định mục tiêu học tập rõ ràng và sử dụng thiết bị đúng mục đích. Thay vì để thiết bị “chiếm lĩnh” thời gian học tập, hãy đặt ra những giới hạn cụ thể về thời gian sử dụng. Đồng thời, chúng ta cần phát triển kỹ năng tư duy độc lập, sử dụng AI như một công cụ hỗ trợ tìm hiểu chứ không phải để thay thế quá trình suy nghĩ.

Thiết bị thông minh là công cụ tuyệt vời, nhưng chúng chỉ thực sự có ý nghĩa khi được sử dụng một cách thông minh. Người học thông minh không phải là người có nhiều thiết bị nhất, mà là người biết khai thác công nghệ để phát triển bản thân một cách toàn diện và bền vững. Như triết gia Aristotle từng nói: “Chúng ta là những gì chúng ta thường xuyên làm” – hãy để thói quen sử dụng công nghệ thông minh định nghĩa phiên bản tốt nhất của chính mình.

Tóm tắt Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2025 môn Ngữ Văn sở GDĐT Hưng Yên
  • Đoạn trích “Thư gửi mẹ” – Nguyễn Quang Thiều và câu hỏi liên quan
  • Đoạn văn nghị luận khoảng 200 chữ phân tích nhân vật người con trong đoạn trích
  • Bài văn nghị luận khoảng 600 chữ về ứng dụng thiết bị thông minh
Phương pháp giải
  • Trả lời ngắn gọn, đúng trọng tâm, tránh lan man
  • Đoạn văn nghị luận cần tập trung vào 2-3 đặc điểm nổi bật của nhân vật
  • Bài văn nghị luận cần đảm bảo đủ bố cục, sử dụng dẫn chứng cụ thể, mới mẻ từ thực tế
Những điểm cần lưu ý
  • Đọc kỹ đề bài trước khi làm
  • Phân bổ thời gian hợp lý cho từng câu
  • Trình bày rõ ràng, sạch sẽ