Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2025 môn Hóa chuyên Lam Sơn Thanh Hóa

14 lượt xem 2 phút đọc

Phần I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

Câu 1: Calcium carbonate trong tự nhiên
Câu 2: Hợp chất C₂H₅NHCH₃
Câu 3: Ion Ca²⁺
Câu 4: Thành phần thành tế bào thực vật
Câu 5: Hợp chất rắn màu nâu đỏ
Câu 6: Tính chất kim loại
Câu 7: Vị ngọt của củ cải đường
Câu 9: Tính chất ester
Câu 10: Nước cứng
Câu 11: Kim loại X, Y
Câu 12: Phức chất
Câu 13: Tốc độ phản ứng
Câu 14: Salbutamol
Câu 15: Nhựa PMMA
Câu 16: Ô nhiễm SO₂
Câu 17: Maltose
Câu 18: Ester chứa nhân benzene

Phần I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

Câu 1: Calcium carbonate trong tự nhiên
Câu hỏi: Trong tự nhiên, calcium carbonate là thành phần chính của
Đáp án: A. đá vôi
Giải thích chi tiết:
Calcium carbonate (CaCO₃) là một hợp chất vô cơ phổ biến trong tự nhiên
Đá vôi (limestone) chủ yếu được cấu tạo từ CaCO₃, thường chiếm 95-99% khối lượng
Vôi sống là CaO (thu được từ nung đá vôi)
Thạch cao sống là CaSO₄·2H₂O
Đá hồng ngọc chủ yếu là Al₂O₃
Câu 2: Hợp chất C₂H₅NHCH₃
Câu hỏi: Hợp chất C₂H₅NHCH₃ không có đặc điểm nào sau đây?
Đáp án: D. Công thức phân tử là C₃H₉N
Giải thích chi tiết:
Tên gọi: ethylmethylamine (đúng – A)
Là amine bậc 2 vì nguyên tử N liên kết với 2 gốc hydrocarbon (đúng – B)
Phân tử khối: C₂H₅NHCH₃ = 12×3 + 1×9 + 14×1 = 57 (đúng – C)
Công thức phân tử đúng là C₃H₉N, nhưng đề hỏi “không có đặc điểm nào” nên đáp án D sai vì thực tế công thức phân tử là đúng
Câu 3: Ion Ca²⁺
Câu hỏi: Số hạt mang điện của ion Ca²⁺
Đáp án: C. 38
Giải thích chi tiết:
Ca có Z = 20, cấu hình electron: 1s²2s²2p⁶3s²3p⁶4s²
Ca²⁺ mất 2 electron → có 18 electron
Số proton không đổi = 20
Tổng số hạt mang điện = số proton + số electron = 20 + 18 = 38
Câu 4: Thành phần thành tế bào thực vật
Câu hỏi: Chất nào là thành phần chính của thành tế bào thực vật?
Đáp án: A. Cellulose
Giải thích chi tiết:
Cellulose là polysaccharide cấu tạo nên thành tế bào thực vật
Tạo nên bộ khung cứng cho cây
Saccharose, glucose, fructose là các loại đường nhỏ, không tạo cấu trúc
Câu 5: Hợp chất rắn màu nâu đỏ
Câu hỏi: Hợp chất nào là chất rắn màu nâu đỏ, dễ bị nhiệt phân?
Đáp án: D. Fe(OH)₃
Giải thích chi tiết:
Fe(OH)₃: kết tủa màu nâu đỏ, dễ nhiệt phân thành Fe₂O₃ + H₂O
Fe₃O₄: màu đen
Fe₂S₃: màu đen
FeCl₂: màu xanh lục nhạt
Câu 6: Tính chất kim loại
Đáp án: D. Mỏ neo được điều chế từ các kim loại có khối lượng riêng lớn
Giải thích chi tiết:
A sai: electron hóa trị chuyển động tự do, không có hướng cố định
B sai: vàng được dùng làm trang sức vì tính bền, không phải vì dẻo nhất
C sai: không phải tất cả kim loại đều có tính cứng cao
D đúng: mỏ neo cần khối lượng lớn để chìm xuống đáy
Câu 7: Vị ngọt của củ cải đường
Đáp án: D. Saccharose
Giải thích chi tiết:
Saccharose (đường mía) là thành phần chính tạo vị ngọt trong củ cải đường
Fructose có trong trái cây
Tinh bột và cellulose không có vị ngọt
Câu 9: Tính chất ester
Đáp án: B. Các ester có khả năng tạo liên kết hydrogen mạnh với nước
Giải thích chi tiết:
A đúng: nhiều ester tự nhiên có mùi thơm
B sai: ester không tạo liên kết hydrogen mạnh với nước vì không có nhóm -OH
C đúng: ester lỏng là dung môi tốt
D đúng: ester thường nhẹ hơn nước
Câu 10: Nước cứng
Đáp án: C. 4
Giải thích chi tiết:
Các phát biểu đúng:
(a) Đúng: nước mưa không chứa ion Ca²⁺, Mg²⁺
(b) Đúng: đá vôi chứa CaCO₃ tạo nước cứng tạm thời
(c) Đúng: nước cứng gây vấn đề sức khỏe
(e) Đúng: cặn CaCO₃ làm giảm hiệu suất
(d) Sai: đun nóng chỉ giảm tính cứng tạm thời
Câu 11: Kim loại X, Y
Đáp án: B. Al, Fe
Giải thích chi tiết:
X tác dụng NaOH có khí thoát ra → Al (2Al + 6NaOH + 6H₂O → 2Na₃[Al(OH)₆] + 3H₂)
X tác dụng CuSO₄ có khí thoát ra → Al phản ứng với H₂O tạo H₂
Y không tác dụng NaOH → Fe
Y tác dụng CuSO₄ → Fe + CuSO₄ → FeSO₄ + Cu
Câu 12: Phức chất
Đáp án: C. Muối CuSO₄ khan màu trắng khi tan vào nước tạo dung dịch màu xanh do tạo phức chất aqua [Cu(H₂O)₆]²⁺
Giải thích chi tiết:
A sai: phức chất aqua chứa phối tử H₂O, không phải NH₃
B sai: không phải tất cả phức chất đều tan
C đúng: CuSO₄ khan trắng + H₂O → [Cu(H₂O)₆]²⁺ màu xanh
D sai: không phải tất cả phức chất đều có màu
Câu 13: Tốc độ phản ứng
Đáp án: A. Phản ứng A
Giải thích chi tiết:
Từ đồ thị, độ dốc đường A lớn nhất
Tốc độ phản ứng tỉ lệ với độ dốc của đường biểu diễn nồng độ theo thời gian
Câu 14: Salbutamol
Đáp án: C. 3
Giải thích chi tiết:
Các phát biểu đúng:
(a) Đúng: C₁₃H₂₁NO₃
(b) Đúng: 37 liên kết σ
(c) Đúng: có vòng benzene phản ứng thế với Br₂
(d) Sai: chỉ có 1 nhóm -OH phenolic
Câu 15: Nhựa PMMA
Đáp án: C. 4
Giải thích chi tiết:
Tất cả 4 phát biểu đều đúng:
(a) PMMA được tạo bằng trùng hợp
(b) Công thức (C₅H₈O₂)ₙ
(c) Có khả năng chịu va đập tốt
(d) Ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp
Câu 16: Ô nhiễm SO₂
Đáp án: C. khu vực X, Y và Z
Giải thích chi tiết:
Tiêu chuẩn: > 10×10⁻⁶ mol/m³
Khu vực X: 0.032 mg/50L = 0.64 mg/m³ = 10×10⁻⁶ mol/m³ (đúng ngưỡng)
Khu vực Y: 0.025 mg/50L = 0.5 mg/m³ = 7.8×10⁻⁶ mol/m³ (dưới ngưỡng)
Khu vực Z: 0.038 mg/50L = 0.76 mg/m³ = 11.9×10⁻⁶ mol/m³ (vượt ngưỡng)
Câu 17: Maltose
Đáp án: D. 4
Giải thích chi tiết:
Tất cả 4 phát biểu đều đúng:
(a) Maltose từ 2 α-glucose, có thể mở vòng
(b) Công thức C₁₂H₂₂O₁₁
(c) Có tính chất đường khử
(d) Có trong bia, mì
Câu 18: Ester chứa nhân benzene
Đáp án: C. CH₃COOCH₂C₆H₅
Giải thích chi tiết:
Ester hóa: acid + alcohol → ester + nước
CH₃COOCH₂C₆H₅ được tạo từ CH₃COOH + HOCH₂C₆H₅
Các đáp án khác không phải sản phẩm ester hóa trực tiếp

— Onthi24h.com

Phần II. Câu trắc nghiệm đúng sai

Câu 19: Naftifine (Exoderil)
Câu 20: Chuẩn độ muối Fe(II) bằng dung dịch KMnO₄
Câu 21: Điện phân dung dịch NaCl
Câu 22: Nhựa phenol formaldehyde (PPF)

Phần II. Câu trắc nghiệm đúng sai

Câu 19: Naftifine (Exoderil)
Câu hỏi: Naftifine là một loại dược phẩm có ba tác dụng: kháng nấm, kháng khuẩn và chống viêm.
a) Naftifine thuộc loại arylamine – SAI
Giải thích chi tiết:
Naftifine không thuộc loại arylamine mà thuộc loại allylamine
Arylamine là những amine có nhóm amino liên kết trực tiếp với vòng thơm
Allylamine là những amine có nhóm amino liên kết với nhóm allyl (CH₂=CH-CH₂-)
Cấu trúc của naftifine chứa nhóm allyl, không phải nhóm aryl liên kết trực tiếp với nitrogen
b) Công thức phân tử của naftifine là C₂₁H₁₇N – SAI
Giải thích chi tiết:
Dựa vào cấu trúc phân tử được cung cấp, cần đếm chính xác số nguyên tử từng loại
Công thức phân tử đúng của naftifine là C₂₁H₂₁N, không phải C₂₁H₁₇N
Sự khác biệt là ở số nguyên tử hydrogen (21 thay vì 17)
c) Naftifine tác dụng với HCl theo tỉ lệ mol là 1:1 – ĐÚNG
Giải thích chi tiết:
Naftifine có một nhóm amino bậc ba trong cấu trúc
Nhóm amino này có thể nhận một proton từ HCl
Phản ứng: R₃N + HCl → R₃NH⁺Cl⁻
Do chỉ có một nhóm amino nên tỉ lệ mol là 1:1
d) Naftifine dễ dàng làm mất màu dung dịch bromine – ĐÚNG
Giải thích chi tiết:
Naftifine chứa liên kết đôi C=C trong cấu trúc
Liên kết đôi C=C có thể tham gia phản ứng cộng với Br₂
Phản ứng: C=C + Br₂ → CBr-CBr (làm mất màu nâu đỏ của Br₂)
Câu 20: Chuẩn độ muối Fe(II) bằng dung dịch KMnO₄
a) Phương trình phản ứng và tổng hệ số – ĐÚNG
Giải thích chi tiết:
Phương trình cân bằng: KMnO₄ + 5FeSO₄ + 4H₂SO₄ → MnSO₄ + ½K₂SO₄ + 2.5Fe₂(SO₄)₃ + 4H₂O
Để có hệ số nguyên: 2KMnO₄ + 10FeSO₄ + 8H₂SO₄ → 2MnSO₄ + K₂SO₄ + 5Fe₂(SO₄)₃ + 8H₂O
Tổng hệ số: 2 + 10 + 8 + 2 + 1 + 5 + 8 = 36
b) Dấu hiệu kết thúc chuẩn độ – ĐÚNG
Giải thích chi tiết:
KMnO₄ có màu tím đậm, khi phản ứng hết sẽ tạo Mn²⁺ không màu
Khi xuất hiện màu hồng bền (do KMnO₄ dư một chút) trong 20 giây là dấu hiệu kết thúc
Tiến hành 3 lần để có kết quả chính xác và đáng tin cậy
c) Thay đổi vị trí các dung dịch – SAI
Giải thích chi tiết:
Không thể đặt KMnO₄ ở bình tam giác và FeSO₄ ở burette
KMnO₄ là chất chuẩn phải được đặt trong burette để kiểm soát thể tích chính xác
Việc quan sát màu sắc để xác định điểm tương đương cũng khó khăn hơn
d) Tính toán hàm lượng sắt trong viên thuốc – ĐÚNG
Giải thích chi tiết:
Số mol KMnO₄: n = 0.04 × 0.01 = 0.0004 mol
Theo phương trình: nFe²⁺ = 5 × nKMnO₄ = 5 × 0.0004 = 0.002 mol
Khối lượng Fe: m = 0.002 × 56 = 0.112 g = 112 mg
Phần trăm: %Fe = (112/250) × 100% = 44.8%
Câu 21: Điện phân dung dịch NaCl
a) Vị trí thoát khí – SAI
Giải thích chi tiết:
Phương trình đúng: 2NaCl + 2H₂O → Cl₂ + H₂ + 2NaOH
Tại anode (+): 2Cl⁻ → Cl₂ + 2e⁻ (khí Cl₂ thoát ra)
Tại cathode (-): 2H₂O + 2e⁻ → H₂ + 2OH⁻ (khí H₂ thoát ra)
Cl₂ và H₂ thoát ra ở hai điện cực khác nhau, không phải cùng ở anode
b) Sự thay đổi pH – ĐÚNG
Giải thích chi tiết:
Trong quá trình điện phân tạo ra OH⁻ tại cathode
Nồng độ OH⁻ tăng làm pH tăng lên
Dung dịch trở nên có tính kiềm mạnh hơn theo thời gian
c) Sản xuất nước Javel – ĐÚNG
Giải thích chi tiết:
Không có màng ngăn, Cl₂ tạo ra sẽ phản ứng với NaOH
Phản ứng: Cl₂ + 2NaOH → NaClO + NaCl + H₂O
Nước Javel chứa NaClO (chất tẩy), NaCl và NaOH dư
d) Tính toán thời gian điện phân – ĐÚNG
Giải thích chi tiết:
pH = 12 → [OH⁻] = 0.01 M → nOH⁻ = 0.01 × 0.1 = 0.001 mol
Theo phản ứng: nH₂O điện phân = nOH⁻/2 = 0.0005 mol
Điện lượng cần: Q = nH₂O × 2F = 0.0005 × 2 × 96500 = 96.5 C
Thời gian: t = Q/I = 96.5/1.93 = 50 giây
Câu 22: Nhựa phenol formaldehyde (PPF)
a) Tính chất nhiệt – ĐÚNG
Giải thích chi tiết:
PPF là polyme nhiệt rắn (thermosetting polymer)
Khi đun nóng, các liên kết cộng hóa trị mạnh bị phá vỡ dẫn đến phân hủy
Không nóng chảy như polyme nhiệt dẻo do cấu trúc mạng 3 chiều
b) Điều kiện tổng hợp – SAI
Giải thích chi tiết:
PPF được tổng hợp trong môi trường kiềm (base), không phải acid
Sử dụng xúc tác như NaOH hoặc NH₃ để tạo polyme
Phenol thường được lấy dư để đảm bảo phản ứng hoàn toàn
c) Cơ chế phản ứng – ĐÚNG
Giải thích chi tiết:
Phenol có các vị trí hoạt động là ortho (vị trí 2,6) và para (vị trí 4)
Phản ứng đầu tiên: HOC₆H₅ + CH₂O → HOC₆H₄CH₂OH (methylol phenol)
Sau đó tiếp tục phản ứng tạo liên kết ngang và mạng polyme
d) Tính toán phân tử khối – ĐÚNG
Giải thích chi tiết:
Mỗi mắt xích PPF có khối lượng phân tử trung bình
Phân tử khối trung bình mỗi mắt xích: 25440/240 = 106 u
Tương ứng với đơn vị lặp lại C₇H₆O (phenol + formaldehyde – H₂O)

— Onthi24h.com

Phần III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu 23: Phân tử khối của 2,4,6-tribromoaniline
Câu 24: Đặc điểm của mạ kẽm
Câu 25: Màu sắc trong các thí nghiệm
Câu 26: Hiện tượng phú dưỡng
Câu 27: Tốc độ phản ứng và nhiệt độ (Van’t Hoff)
Câu 28: Thủy phân peptide X

Phần III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu 23: Phân tử khối của 2,4,6-tribromoaniline
Câu hỏi: Aniline dễ tham gia phản ứng với nước bromine tạo kết tủa trắng 2,4,6-tribromoaniline. Phân tử khối của 2,4,6-tribromoaniline là bao nhiêu?
Đáp án: 331
Giải thích chi tiết:
Phản ứng xảy ra giữa aniline và nước bromine:
C₆H₅NH₂ + 3Br₂ → C₆H₂Br₃NH₂ + 3HBr
Nhóm -NH₂ trong phân tử aniline làm tăng mật độ electron trong vòng benzene, đặc biệt ở các vị trí ortho (2,6) và para (4)
Ba nguyên tử H ở vị trí ortho và para so với nhóm NH₂ dễ bị thay thế bởi ba nguyên tử brom
Tính toán phân tử khối:
Công thức phân tử: C₆H₂Br₃NH₂
Thành phần: C: 6, H: 5, Br: 3, N: 1
Khối lượng nguyên tử: C = 12, H = 1, Br = 80, N = 14
Phân tử khối = 6×12 + 5×1 + 3×80 + 14 = 72 + 5 + 240 + 14 = 331
Câu 24: Đặc điểm của mạ kẽm
Câu hỏi: Cho các phát biểu về đặc điểm của mạ kẽm. Số phát biểu đúng là bao nhiêu?
Đáp án: 3
Giải thích chi tiết:
(a) Giúp chống rỉ sét do lớp mạ kẽm khi gặp nước sẽ không xảy ra phản ứng hóa học – SAI
Kẽm vẫn phản ứng với nước và oxygen trong không khí
Tuy nhiên, sản phẩm tạo thành là lớp màng oxide bảo vệ
(b) Tăng độ bền cho sản phẩm do kẽm phản ứng với oxygen trong không khí tạo lớp màng oxide mỏng bền chắc bảo vệ – ĐÚNG
Zn + ½O₂ → ZnO
Lớp ZnO tạo thành có tính bền vững, bảo vệ kim loại bên trong
(c) Mạ kẽm là cách bảo vệ kim loại bằng phương pháp bảo vệ bề mặt – ĐÚNG
Đây là phương pháp điện hóa, tạo lớp kim loại bảo vệ trên bề mặt
(d) Tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm như mạ kẽm trắng, mạ kẽm xanh, mạ kẽm 7 màu – ĐÚNG
Mạ kẽm có thể tạo nhiều màu sắc khác nhau tùy theo quy trình xử lý
Câu 25: Màu sắc trong các thí nghiệm
Câu hỏi: Gắn các số thứ tự theo thứ tự các cụm từ: đỏ gạch, xanh lam, xanh tím, tím.
Đáp án: 2143
Giải thích chi tiết:
Thí nghiệm 1: NaOH + CuSO₄ + glucose (không đun nóng)
Tạo phức Cu(OH)₂ với glucose → dung dịch màu xanh lam
Thí nghiệm 2: NaOH + CuSO₄ + glucose (đun nóng)
Glucose khử Cu²⁺ thành Cu₂O → kết tủa màu đỏ gạch
Thí nghiệm 3: NaOH + CuSO₄ + lòng trắng trứng
Phản ứng biuret với protein → dung dịch màu xanh tím
Thí nghiệm 4: Br₂ + KI + hồ tinh bột
Br₂ + 2KI → I₂ + 2KBr
I₂ + hồ tinh bột → phức màu tím
Sắp xếp: 2 (đỏ gạch), 1 (xanh lam), 4 (xanh tím), 3 (tím) → 2143
Câu 26: Hiện tượng phú dưỡng
Câu hỏi: Số phát biểu đúng về hiện tượng phú dưỡng là bao nhiêu?
Đáp án: 3
Giải thích chi tiết:
(a) Tác nhân chính gây ra hiện tượng phú dưỡng là do hàm lượng nitrate, phosphorus, chlorate dư thừa – SAI
Chỉ có nitrate và phosphorus là tác nhân chính, không phải chlorate
(b) Các nguyên nhân chủ yếu gây ra hiện tượng này – ĐÚNG
Dư lượng phân bón hóa học, xói mòn đất, nước thải chưa xử lý
(c) Tác động tiêu cực – ĐÚNG
Giảm oxygen trong nước, mất cân bằng sinh thái, gây mùi hôi
(d) Biện pháp ngăn chặn – ĐÚNG
Sử dụng phân bón đúng cách, xử lý nước thải đạt chuẩn
Câu 27: Tốc độ phản ứng và nhiệt độ (Van’t Hoff)
Câu hỏi: Thời gian luộc thịt ở 80°C là bao nhiêu phút?
Đáp án: 4.5
Giải thích chi tiết:
Áp dụng công thức Van’t Hoff:
v₂/v₁ = γ^((T₂-T₁)/10)
Bước 1: Tìm hệ số γ từ dữ liệu đồng bằng và Fansipan
Đồng bằng: T₁ = 100°C, t₁ = 3.2 phút
Fansipan: T₂ = 90°C, t₂ = 3.8 phút
Do thời gian tỉ lệ nghịch với tốc độ: t₂/t₁ = v₁/v₂ = γ^((T₁-T₂)/10)
3.8/3.2 = γ^((100-90)/10) = γ¹
γ = 1.1875
Bước 2: Tính thời gian ở 80°C
T₃ = 80°C
t₃/t₁ = γ^((T₁-T₃)/10) = (1.1875)^((100-80)/10) = (1.1875)² = 1.41
t₃ = 3.2 × 1.41 = 4.5 phút
Câu 28: Thủy phân peptide X
Câu hỏi: Tổng giá trị a + b là bao nhiêu?
Đáp án: 79
Giải thích chi tiết:
Phân tích thành phần:
Thủy phân hoàn toàn: 3 mol Gly, 1 mol Ala, 1 mol Val
Tổng số mắt xích amino acid = 3 + 1 + 1 = 5
Số liên kết peptide (a) = số aa – 1 = 5 – 1 = 4
Xác định cấu trúc từ thủy phân không hoàn toàn:
Có: Ala-Gly, Gly-Ala, Gly-Gly-Ala
Không có: Val-Gly
Từ Gly-Gly-Ala → có 2 Gly liên tiếp, sau đó là Ala
Từ việc không có Val-Gly → Val không đứng trước Gly
Amino acid đầu N-terminal phải là Gly
Tính toán:
Amino acid đầu C-terminal là Gly
Phân tử khối Gly (b) = C₂H₅NO₂ = 2×12 + 5×1 + 14 + 2×16 = 75
Tổng a + b = 4 + 75 = 79

— Onthi24h.com