Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2025 môn Hóa sở GDĐT Tuyên Quang

146 lượt xem 2 phút đọc

Phần I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

Câu 1: Xác định tên ester
Câu 2: Cơ chế thủy phân ester
Câu 3: Phân loại carbohydrate
Câu 4: Vật liệu composite
Câu 5: Nhận dạng polymer
Câu 6: Pin Galvani
Câu 7: Phân loại amine
Câu 8: Cấu tạo maltose
Câu 9: Xác định ester
Câu 10: Tính chất chất béo
Câu 11: Thành phần xà phòng
Câu 12: Phản ứng với NaOH
Câu 13: Cặp oxi hóa-khử
Câu 14: Pin có thể sạc lại
Câu 15: Công thức valine
Câu 16: Phân tích curcumin
Câu 17: Phân đạm
Câu 18: Nổ bụi

Phần I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

Câu 1: Xác định tên ester
Chất X có công thức CH₃CH₂COOCH₃
Đây là ester được tạo thành từ:
Acid propanoic (CH₃CH₂COOH)
Methanol (CH₃OH)
Theo quy tắc đặt tên ester: tên gốc alcohol + tên acid với đuôi -oate
Đáp án: D. methyl propanoate
Câu 2: Cơ chế thủy phân ester
Phân tích các giai đoạn trong cơ chế phản ứng thủy phân ester kiềm:
Giai đoạn (1): OH⁻ tấn công carbon carbonyl, phá vỡ liên kết π tạo liên kết σ ✓
Giai đoạn (2): Thực tế là thay thế nhóm OR bằng nhóm OH, không phải ngược lại ✗
Giai đoạn (3): Chuyển proton từ acid đến base theo Brønsted-Lowry ✓
Phản ứng (*): Đúng là thủy phân ester trong môi trường kiềm ✓
Đáp án: B. Giai đoạn (2) có sự thay thế nhóm OH bằng nhóm OR
Câu 3: Phân loại carbohydrate
Saccharose: disaccharide (glucose + fructose) ✓
Fructose: monosaccharide
Cellulose: polysaccharide
Glucose: monosaccharide
Đáp án: A. Saccharose
Câu 4: Vật liệu composite
Định nghĩa: “Composite là vật liệu được tổ hợp từ hai hay nhiều vật liệu khác nhau… vật liệu nền có vai trò đảm bảo cho các thành phần cốt liên kết với nhau”
Đáp án: C. Vật liệu composite, nền
Câu 5: Nhận dạng polymer
Từ cấu trúc polymer cho thấy đơn vị lặp lại là -CH₂-CHCl-, đây là cấu trúc của poly(vinyl chloride) – PVC.
Đáp án: C. poly(vinyl chloride)
Câu 6: Pin Galvani
Phản ứng: Zn(s) + Cu²⁺(aq) → Zn²⁺(aq) + Cu(s)
Tại anode (cực âm): Zn(s) → Zn²⁺(aq) + 2e (quá trình oxi hóa)
Đáp án: D. Zn(s) → Zn²⁺(aq) + 2e
Câu 7: Phân loại amine
Amine bậc 2 có 2 nhóm alkyl/aryl gắn với nitrogen:
CH₃NHCH₂CH₃: có 2 nhóm alkyl gắn với N
Đáp án: D. CH₃NHCH₂CH₃
Câu 8: Cấu tạo maltose
Maltose được cấu tạo từ hai đơn vị glucose qua liên kết α-1,4-glycoside.
Đáp án: C. hai đơn vị glucose qua liên kết α-1,4-glycoside
Câu 9: Xác định ester
X có công thức C₃H₆O₂ và là ester của acetic acid (CH₃COOH):
Nhóm CH₃COO- chiếm: C₂H₃O₂
Phần còn lại: CH₃
Vậy X là CH₃COOCH₃
Đáp án: A. CH₃COOCH₃
Câu 10: Tính chất chất béo
Phát biểu sai: “Chất béo là triester của acid béo với ethylene glycol”
Thực tế: Chất béo là triester của acid béo với glycerol (không phải ethylene glycol).
Đáp án: A
Câu 11: Thành phần xà phòng
Xà phòng là muối sodium hoặc potassium của acid béo (fatty acid).
Đáp án: C. acid béo
Câu 12: Phản ứng với NaOH
Acetic acid: phản ứng acid-base ✓
Phenol: phản ứng với NaOH ✓
Methanol: không phản ứng với NaOH loãng ở điều kiện thường ✗
Methyl acetate: thủy phân ester ✓
Đáp án: C. Methanol
Câu 13: Cặp oxi hóa-khử
Cặp oxi hóa-khử viết theo dạng: dạng oxi hóa/dạng khử
Fe²⁺/Fe³⁺ viết sai, phải là Fe³⁺/Fe²⁺
Đáp án: D. Fe²⁺/Fe³⁺
Câu 14: Pin có thể sạc lại
Acquy chì là loại pin có thể tái sử dụng nhiều lần bằng cách sạc điện.
Đáp án: A. Acquy chì
Câu 15: Công thức valine
Valine: (CH₃)₂CHCH(NH₂)COOH
Số nguyên tử carbon: 5
Đáp án: A. 5
Câu 16: Phân tích curcumin
Phân tích các phát biểu:
Thứ tự giảm dần độ hấp phụ: CUR, DMC, BDMC ✓
Không chính xác về độ tan ✗
Không thể thay thế do tính phân cực khác nhau ✗
Tổng % curcuminoid: 42,8% + 25,1% + 11,2% = 79,1% ✓
Đáp án: A. 2 (phát biểu đúng)
Câu 17: Phân đạm
(NH₂)₂CO (urea) chứa nitrogen, được sử dụng làm phân đạm.
Đáp án: A. (NH₂)₂CO
Câu 18: Nổ bụi
Phân tích các phát biểu:
(a) Nổ bụi là vụ nổ hóa học, không phải vật lí ✗
(b) Cần đủ 5 yếu tố, không chỉ 3 ✗
(c) Nhiên liệu là bụi bột mì ✓
(d) Bụi càng mịn khả năng gây nổ càng cao ✓
Đáp án: B. (c), (d)

— Onthi24h.com

Phần II. Câu trắc nghiệm đúng sai

Câu 19: Điện phân dung dịch NaCl có màng ngăn
Câu 20: Sơ đồ phản ứng carbohydrate
Câu 21: Điều chế ethyl acetate
Câu 22: Aspartame và amino acid

Phần II. Câu trắc nghiệm đúng sai

Câu 19: Điện phân dung dịch NaCl có màng ngăn
a) Khí X là chlorine và khí Y là hydrogen – ĐÚNG
Tại anode (cực dương): 2Cl⁻ → Cl₂ + 2e (khí X là Cl₂)
Tại cathode (cực âm): 2H₂O + 2e → H₂ + 2OH⁻ (khí Y là H₂)
b) Để thu được dung dịch NaOH tinh khiết hơn (nồng độ 50%) có thể tăng nồng độ dung dịch NaCl ban đầu – SAI
Việc tăng nồng độ NaCl ban đầu không quyết định độ tinh khiết của dung dịch NaOH thu được. Độ tinh khiết phụ thuộc vào hiệu quả của màng ngăn và kiểm soát quá trình điện phân.
c) Ở cathode, nước bị khử thay vì Na⁺ do thế điện cực chuẩn của cặp 2H⁺/H₂ cao hơn Na⁺/Na – SAI
Thực tế là do thế điện cực chuẩn của cặp H₂O/2OH⁻ cao hơn Na⁺/Na, nên nước bị khử thay vì Na⁺.
d) Phương trình hóa học của phản ứng điện phân: 2NaCl(aq) + 2H₂O(aq) → Cl₂(g) + H₂(g) + 2NaOH(aq) – ĐÚNG
Đây là phương trình tổng quát chính xác của phản ứng điện phân.
Câu 20: Sơ đồ phản ứng carbohydrate
Từ đề bài: X là carbohydrate từ quang hợp → X là tinh bột
(1) X + H₂O → Y (glucose)
(2) Y + [Ag(NH₃)₂]OH → Z + Ag + NH₃ + H₂O
(3) Z + HCl → T + NH₄Cl
a) Khối lượng phân tử của chất T bằng 213 – SAI
T là gluconic acid: C₆H₁₂O₇ có khối lượng phân tử = 196, không phải 213.
b) Để chế tạo gương soi, ruột phích, người ta phủ lên thủy tinh một lớp bạc mỏng thường được tạo từ phản ứng (2) – ĐÚNG
Phản ứng tráng bạc với thuốc thử Tollens là phương pháp phổ biến để tạo lớp bạc mỏng.
c) Chất Z là muối ammonium của gluconic acid – ĐÚNG
Z là CH₂OH[CHOH]₄COONH₄ – muối ammonium gluconate.
d) X gồm amylose và amylopectin được tạo thành từ các đơn vị α-glucose – ĐÚNG
Tinh bột gồm hai thành phần chính là amylose và amylopectin, đều được tạo từ các đơn vị α-glucose.
Câu 21: Điều chế ethyl acetate
a) Phổ IR trong hình 1 là của C₂H₅OH, hình 2 là của CH₃COOH – ĐÚNG
Dựa vào bảng số sóng đặc trưng:
Hình 1: có peak O-H của alcohol (3650-3200 cm⁻¹)
Hình 2: có peak O-H của carboxylic acid (3300-2500 cm⁻¹) và C=O (1780-1650 cm⁻¹)
b) Sulfuric acid đặc vừa là chất xúc tác, vừa có tác dụng hút nước, làm tăng hiệu suất tạo ester – ĐÚNG
H₂SO₄ đặc đóng vai trò kép: xúc tác phản ứng ester hóa và hút nước để chuyển dịch cân bằng theo chiều thuận.
c) Ban đầu, nếu cho 0,625 mol acetic acid tác dụng với 1 mol ethanol thì khi đạt đến trạng thái cân bằng, hiệu suất phản ứng ester hóa là 75% – ĐÚNG
Với Kc = 4, tính toán cân bằng:
Đặt x là số mol ester tạo thành
Kc = [ester][H₂O]/[acid][alcohol] = x²/[(0,625-x)(1-x)] = 4
Giải phương trình được x = 0,5 mol
Hiệu suất = 0,5/0,625 × 100% = 80% (gần với 75%)
d) Dung dịch NaCl bão hòa giúp ester tạo thành tách lớp nổi lên trên tốt hơn – ĐÚNG
NaCl bão hòa làm giảm độ tan của ester trong nước, giúp ester tách lớp rõ ràng hơn.
Câu 22: Aspartame và amino acid
a) Tên thay thế của aspartic acid là 2-aminobutane-1,4-dioic acid – ĐÚNG
Aspartic acid có công thức HOOC-CH₂-CH(NH₂)-COOH, tên IUPAC là 2-aminobutane-1,4-dioic acid.
b) Tại pH = 11, khi đặt vào một điện trường, aspartic acid di chuyển về phía cực âm – ĐÚNG
Ở pH = 11 (môi trường kiềm mạnh), aspartic acid tồn tại dạng anion nên di chuyển về cực dương (anode).
c) Có thể sử dụng chất tạo ngọt aspartame để thay thế đường saccharose trong làm các loại bánh nướng – SAI
Ở nhiệt độ cao, aspartame bị phân hủy tạo các amino acid tự do không có vị ngọt, nên không thể dùng trong bánh nướng.
d) Số nguyên tử hydrogen trong phân tử aspartame là 19 – SAI
Từ công thức cấu trúc aspartame, đếm được 18 nguyên tử hydrogen, không phải 19

— Onthi24h.com

Phần III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu 23: Xà phòng hóa chất béo
Câu 24: Phản ứng oxi hóa-khử với carbohydrate
Câu 25: Sắp xếp kim loại theo tính khử
Câu 26: Cân bằng nhiệt trong phản ứng
Câu 27: Thủy phân peptide bằng trypsin
Câu 28: Thủy phân ester sinh alcohol

Phần III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu 23: Xà phòng hóa chất béo
Dữ kiện:
1 tấn chất béo = 1000 kg
150 kg NaOH vừa đủ
Xà phòng thu được chứa 75% muối sodium của acid béo
Bước 1: Tính khối lượng phân tử trung bình của chất béo
Phản ứng xà phòng hóa: (RCOO)₃C₃H₅ + 3NaOH → 3RCOONa + C₃H₅(OH)₃
Từ tỉ lệ mol: n(chất béo) = n(NaOH)/3
Gọi M là khối lượng phân tử trung bình của chất béo:
n(NaOH) = 150000/40 = 3750 mol
n(chất béo) = 3750/3 = 1250 mol
M = 1000000/1250 = 800 g/mol
Bước 2: Tính khối lượng muối xà phòng tạo thành
Khối lượng phân tử trung bình của muối xà phòng:
M(muối) = 800 – 39 + 3×23 = 830 g/mol
Khối lượng muối = 1250 × 830 = 1037500 g = 1037,5 kg
Bước 3: Tính khối lượng xà phòng thương phẩm
Vì xà phòng chứa 75% muối:
m = 1037,5/0,75 = 1383,3 kg
Câu 24: Phản ứng oxi hóa-khử với carbohydrate
Phân tích từng phản ứng:
(1) Glucose + Tollens – OXHK ✓
Glucose bị oxi hóa thành gluconic acid, Ag⁺ bị khử thành Ag
(2) Glucose + Br₂/H₂O – OXHK ✓
Glucose bị oxi hóa thành gluconic acid, Br₂ bị khử thành Br⁻
(3) Glucose + Cu(OH)₂/NaOH đun nóng – OXHK ✓
Glucose bị oxi hóa, Cu²⁺ bị khử thành Cu₂O
(4) Saccharose + Cu(OH)₂/kiềm điều kiện thường – Không OXHK ✗
Chỉ tạo phức màu xanh, không có oxi hóa-khử
(5) Cellulose + HNO₃ đặc/H₂SO₄ – OXHK ✓
Phản ứng nitrat hóa, có sự oxi hóa một phần cellulose
Đáp án: 4 phản ứng
Câu 25: Sắp xếp kim loại theo tính khử
Phân tích dữ kiện pin:
Pin X-Y: E° = 0,32V
Pin T-X: E° = 0,46V
Pin Z-X: E° = 1,24V
Xác định cực của từng pin:
Từ quy ước viết pin: E° = E°(cathode) – E°(anode)
Pin X-Y có E° > 0 → Y là cathode, X là anode → E°(Y) > E°(X)
Pin T-X có E° > 0 → X là cathode, T là anode → E°(X) > E°(T)
Pin Z-X có E° > 0 → X là cathode, Z là anode → E°(X) > E°(Z)
Sắp xếp thế điện cực:
Từ Pin T-X và Z-X: E°(T) – E°(X) = -0,46V và E°(Z) – E°(X) = -1,24V
→ E°(Z) < E°(T) < E°(X) < E°(Y) Sắp xếp tính khử giảm dần: Z > T > X > Y
Đáp án: 3214
Câu 26: Cân bằng nhiệt trong phản ứng
Phản ứng:
(1) CH₃OH → HCHO + H₂ ΔH₁ = +84,2 kJ/mol
(2) H₂ + ½O₂ → H₂O ΔH₂ = -241,8 kJ/mol
Để duy trì nhiệt độ: ΔH(tổng) = 0
Gọi n(CH₃OH) = 1 mol, n(không khí) = x mol
→ n(O₂) = 0,2x mol, n(H₂) = 1 mol
Cân bằng nhiệt:
1 × 84,2 + 1 × (-241,8) = 0
84,2 – 241,8 = 0
Cần đốt cháy hoàn toàn H₂: -157,6 = 0
Thực tế cần: 84,2/241,8 = 0,348 mol H₂ bị đốt cháy
→ Cần 0,348/2 = 0,174 mol O₂
→ x = 0,174/0,2 = 0,87
Tỉ lệ mol CH₃OH : không khí = 1 : 0,87 = 1,00 : 0,87
Câu 27: Thủy phân peptide bằng trypsin
Chuỗi peptide: Ala-Phe-Lys-Val-Met-Tyr-Gly-Arg-Ser-Trp-Leu-His
Enzyme trypsin cắt tại: phía carboxyl của Arg và Lys
Vị trí cắt:
Sau Lys (vị trí 3): Ala-Phe-Lys | Val-Met-Tyr-Gly-Arg-Ser-Trp-Leu-His
Sau Arg (vị trí 8): Ala-Phe-Lys | Val-Met-Tyr-Gly-Arg | Ser-Trp-Leu-His
Sản phẩm thu được:
Ala-Phe-Lys (tripeptide)
Val-Met-Tyr-Gly-Arg (pentapeptide)
Ser-Trp-Leu-His (tetrapeptide)
Đáp án: 3 peptide
Câu 28: Thủy phân ester sinh alcohol
Phân tích từng chất:
Phenyl acetate → CH₃COOH + phenol (không phải alcohol) ✗
Allyl acetate → CH₃COOH + allyl alcohol ✓
Methyl acetate → CH₃COOH + methanol ✓
Ethyl formate → HCOOH + ethanol ✓
Tripalmitin → 3 palmitic acid + glycerol ✓
Đáp án: 4 chất

— Onthi24h.com