Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2025 môn Hóa trường Nguyễn Khuyến – Lê Thánh Tông

157 lượt xem 2 phút đọc

Phần I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

Câu 1: Ứng dụng của sodium chloride (NaCl)
Câu 2: Polymer bán tổng hợp
Câu 3: Sản phẩm công nghiệp silicate
Câu 4: Quy trình tái chế kim loại
Câu 5: Kim loại sản xuất bằng điện phân nóng chảy
Câu 6: Xác định ester từ phổ khối lượng
Câu 7: Kim loại dẫn điện tốt
Câu 8: Carbohydrate tự nhiên
Câu 9: Phương pháp chuẩn độ KMnO₄
Câu 10: Nhiệt độ sôi của ethylamine
Câu 11: Phản ứng điều chế nylon-6,6
Câu 12: Pin điện hóa Zn-Ag
Câu 13: Cơ chế phản ứng thế của benzene
Câu 14: Cấu hình electron Co³⁺
Câu 15: Phức chất aqua
Câu 16: Ăn mòn điện hóa gang, thép
Câu 17: Serine trong điện trường
Câu 18: Tính chất glycine

Phần I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn

Câu 1: Ứng dụng của sodium chloride (NaCl)
Đáp án: B
NaCl có các ứng dụng chính:
Làm nguyên liệu trong quá trình Solvay sản xuất Na₂CO₃
Sản xuất nước muối sinh lý (0,9%)
Nguyên liệu trong công nghiệp chlorine-kiềm
Không đúng: NaCl không được dùng để khử trùng nước sinh hoạt. Thường sử dụng Cl₂ hoặc Ca(ClO)₂ để khử trùng
Câu 2: Polymer bán tổng hợp
Đáp án: B
Tơ visco là polymer bán tổng hợp được điều chế từ cellulose tự nhiên qua quá trình hóa học
Tơ nitron, thủy tinh hữu cơ, tơ capron đều là polymer tổng hợp hoàn toàn
Câu 3: Sản phẩm công nghiệp silicate
Đáp án: B
Công nghiệp silicate sản xuất từ silicon dioxide, đất sét:
Gạch, ngói xây dựng ✓
Ly pha lê thủy tinh ✓
Chậu hoa bằng gốm ✓
Không thuộc: Kính ô tô bằng thủy tinh hữu cơ (làm từ polymer)
Câu 4: Quy trình tái chế kim loại
Đáp án: A (4-2-1-3)
Thứ tự hợp lý:
Thu gom, phân loại phế liệu (4)
Nghiền, băm nhỏ (2)
Nung chảy, tinh luyện (1)
Tạo vật liệu (3)
Câu 5: Kim loại sản xuất bằng điện phân nóng chảy
Đáp án: D
Kim loại có tính khử mạnh (Na, Al, Mg) cần điện phân nóng chảy muối:
Al từ Al₂O₃ tan trong Na₃AlF₆
Na từ NaCl nóng chảy
Mg từ MgCl₂ nóng chảy
Câu 6: Xác định ester từ phổ khối lượng
Đáp án: D
Ester C₄H₆O₂ với peak m/z = 55:
Vinyl acetate: CH₂=CH-OOC-CH₃
Mất nhóm OOC-CH₃ (M = 59) → còn lại CH₂=CH⁺ (m/z = 27)
Hoặc mất CH₂=CH (M = 27) → còn lại OOC-CH₃⁺ (m/z = 59)
Peak 55 có thể từ quá trình phân mảnh khác
Câu 7: Kim loại dẫn điện tốt
Đáp án: D
Đồng (Cu) có tính dẫn điện tốt nhất trong các kim loại thông dụng, được sử dụng phổ biến làm ruột dây điện dân dụng
Câu 8: Carbohydrate tự nhiên
Đáp án: A
Đúng: Đường mía chứa nhiều saccharose
Maltose có trong malt, không phải chuối chín
Cellulose có trong thành tế bào thực vật
Fructose có nhiều trong mật ong, không phải glucose
Câu 9: Phương pháp chuẩn độ KMnO₄
Đáp án: B
Trong chuẩn độ FeSO₄ bằng KMnO₄:
(1): Dung dịch KMnO₄ trong buret
(2): Dung dịch FeSO₄ + H₂SO₄ loãng trong bình nón (tạo môi trường acid)
Câu 10: Nhiệt độ sôi của ethylamine
Đáp án: A
Ethylamine (C₂H₅NH₂) có liên kết hydrogen nên nhiệt độ sôi cao hơn ethane (-88,6°C) và methyl formate (31,5°C), nhưng thấp hơn ethanol (78,3°C)
Nhiệt độ sôi ethylamine: 16,6°C
Câu 11: Phản ứng điều chế nylon-6,6
Đáp án: B
Phản ứng: nHOOC(CH₂)₄COOH + nH₂N(CH₂)₆NH₂ → [-NH(CH₂)₆NHCO(CH₂)₄CO-]ₙ + 2nH₂O
Đây là phản ứng trùng ngưng vì có sự loại bỏ phân tử nhỏ (H₂O)
Câu 12: Pin điện hóa Zn-Ag
Đáp án: D
Từ sơ đồ pin và E°(Ag⁺/Ag) = +0,8V:
Zn là anode (oxi hóa): Zn → Zn²⁺ + 2e⁻
Ag là cathode (khử): Ag⁺ + e⁻ → Ag
Khi pin hoạt động, nồng độ Zn²⁺ tăng
Câu 13: Cơ chế phản ứng thế của benzene
Đáp án: D
Trong cơ chế phản ứng thế electrophile của benzene với Br₂:
Sai: Bước 2 xảy ra tương tác với tác nhân electrophile (Br⁺), không phải nucleophile
Câu 14: Cấu hình electron Co³⁺
Đáp án: D
Co (Z = 27): [Ar]3d⁷4s²
Co³⁺ mất 3e⁻: [Ar]3d⁶
Câu 15: Phức chất aqua
Đáp án: A
Phức chất aqua có ligand là H₂O:
[Ti(OH₂)₆]³⁺ có 6 phân tử H₂O làm ligand
Câu 16: Ăn mòn điện hóa gang, thép
Đáp án: A
Tại cathode (carbon): O₂(g) + 2H₂O(l) + 4e⁻ → 4OH⁻(aq)
Câu 17: Serine trong điện trường
Đáp án: A
Tại pH = 5,68 (điểm đẳng điện), serine tồn tại ở dạng ion lưỡng cực (zwitterion) có điện tích tổng = 0, nên hầu như không di chuyển trong điện trường
Câu 18: Tính chất glycine
Đáp án: D
Glycine (H₂NCH₂COOH):
Là α-amino acid ✓
Tên thông thường là glycine ✓
Có nhiệt độ nóng chảy cao hơn acetic acid ✓
Sai: Glycine tan tốt trong nước do có nhóm phân cực

— Onthi24h.com

Phần II. Câu trắc nghiệm đúng sai

Câu 19: Amine mạch hở RNH₂
Câu 20: Thí nghiệm enzyme pepsin
Câu 21: Tinh chế đồng bằng điện phân
Câu 22: Muối carbonate kim loại nhóm IIA

Phần II. Câu trắc nghiệm đúng sai

Câu 19: Amine mạch hở RNH₂
Xác định chất X:
Nitrogen chiếm 31,11% khối lượng
Công thức RNH₂, với M = 14/(31,11%) = 45 g/mol
R có khối lượng = 45 – 16 = 29 → R = C₂H₅
X là C₂H₅NH₂ (ethylamine)
a) Đúng: X + NaNO₂ + HCl → CH₃CH₂CH₂OH
Phản ứng với acid nitrous tạo alcohol tương ứng
b) Sai: Ethylamine không hòa tan Cu(OH)₂ tạo phức màu xanh lam
Chỉ có amine có từ 2 nguyên tử nitrogen trở lên mới tạo phức với Cu²⁺
c) Sai: Cân bằng đúng là RNH₂ + H₂O ⇋ RNH₃⁺ + OH⁻
Amine là base nhận proton, không cho proton
d) Sai: Tên thay thế của X là ethanamine, không phải methanamine
Câu 20: Thí nghiệm enzyme pepsin
Từ đồ thị thời gian thủy phân protein theo pH:
a) Sai: Hoạt tính không giảm liên tục
Từ pH 1→2: hoạt tính tăng (thời gian giảm)
Từ pH 2→7: hoạt tính giảm (thời gian tăng)
b) Sai: NaHCO₃ có pH ≈ 8,5 > 7
Nằm ngoài khoảng nghiên cứu, không thể kết luận
c) Đúng: Tại pH = 2, thời gian thủy phân ngắn nhất
Hoạt tính enzyme cao nhất
d) Đúng: Từ đồ thị thấy thời gian ở pH = 1 < thời gian ở pH = 5 Phản ứng ở pH = 1 diễn ra nhanh hơn Câu 21: Tinh chế đồng bằng điện phân Tính toán: Dòng điện: 20 A, thời gian: 10 giờ = 36.000 s Lượng điện lý thuyết: Q = 20 × 36.000 = 720.000 C Đồng lý thuyết: n = 720.000/(2×96.500) = 3,73 mol = 238,27 g Đồng thực tế: 225 g Hiệu suất = 225/238,27 = 94,24% Hao phí = 100% - 94,24% = 5,76% a) Đúng: Tỉ lệ phần trăm dòng điện bị hao phí là 5,76% b) Sai: Muối sử dụng thường là CuSO₄, không phải CuCl₂ c) Sai: Anode làm bằng đồng có độ tinh khiết thấp (có tạp chất) d) Đúng: Do E°ₐₓ⁺/ₐₓ > E°cᵤ²⁺/cᵤ, Ag không bị oxi hóa
Ag lắng xuống đáy dưới dạng bùn anode
Câu 22: Muối carbonate kim loại nhóm IIA
Từ bảng dữ liệu ΔᵣH°₂₉₈ và độ tan:
a) Đúng: Độ bền nhiệt tăng từ MgCO₃ đến BaCO₃
ΔᵣH°₂₉₈ tăng từ 100,7 → 271,5 kJ/mol
Cần nhiều năng lượng hơn để phân hủy
b) Đúng: Phản ứng minh họa làm giảm tính cứng nước cứng tạm thời
Ca(HCO₃)₂, Mg(HCO₃)₂ phân hủy khi đun sôi
c) Đúng: BaCO₃ cần năng lượng nhiều nhất
ΔᵣH°₂₉₈ của BaCO₃ (271,5 kJ/mol) cao nhất
d) Đúng: Tính toán độ tan CaCO₃
Độ tan = 1,3×10⁻³ g/100g H₂O
Trong 1,5 L H₂O (1500 g): khối lượng hòa tan = 1500 × 1,3×10⁻³/100 = 19,5 mg

— Onthi24h.com

Phần III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu 23: Xử lý ion phosphate trong nước thải
Câu 24: Đếm nguyên tử hydrogen trong methyl oleate
Câu 25: Năng lượng từ methane clathrate
Câu 26: Khối lượng đá vôi sản xuất calcium hydroxyl-apatite
Câu 27: Ghép thí nghiệm với sản phẩm
Câu 28: Phân tử khối phức chất đồng

Phần III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn

Câu 23: Xử lý ion phosphate trong nước thải
Tính toán khối lượng FeCl₃ cần dùng:
Hàm lượng PO₄³⁻: 16 mg/L
Lưu lượng nước thải: 25.000 m³/ngày
Tỉ lệ mol Fe : P = 1,25 : 1
Bước 1: Tính khối lượng PO₄³⁻ cần xử lý mỗi ngày
Khối lượng PO₄³⁻ = 16 mg/L × 25.000 m³/ngày × 1.000 L/m³ = 400.000.000 mg = 400 kg
Bước 2: Tính số mol PO₄³⁻
n(PO₄³⁻) = 400.000 g ÷ 95 g/mol = 4.210,5 mol
Bước 3: Tính số mol Fe cần thiết
n(Fe) = 4.210,5 × 1,25 = 5.263,2 mol
Bước 4: Tính khối lượng FeCl₃
M(FeCl₃) = 56 + 3×35,5 = 162,5 g/mol
m(FeCl₃) = 5.263,2 × 162,5 = 855.270 g ≈ 855 kg
Câu 24: Đếm nguyên tử hydrogen trong methyl oleate
Methyl oleate có công thức phân tử C₁₉H₃₆O₂
Đáp án: 36 nguyên tử hydrogen
Câu 25: Năng lượng từ methane clathrate
Xác định công thức (CH₄)ₓ(H₂O)₄₆:
Khối lượng mol = 16x + 46×18 = 16x + 828
Số nguyên tử H = 4x + 92
Từ % hydrogen = 12,971%:
4x+92 /(16x + 828)=0,12971
Giải phương trình: 4x + 92 = 0,12971(16x + 828)
→ x = 8
Tính năng lượng:
Công thức: (CH₄)₈(H₂O)₄₆, M = 956 g/mol
Từ 1 tấn: n = 1.000.000 ÷ 956 = 1.046 mol clathrate
Lượng CH₄: 1.046 × 8 = 8.368 mol
Phản ứng cháy: CH₄ + 2O₂ → CO₂ + 2H₂O
ΔH = [-393,5 + 2×(-285,8)] – [-74,6] = -890,5 kJ/mol
Năng lượng sinh ra: 8.368 × 890,5 = 7.451.652 kJ = 2.070 kWh
Câu 26: Khối lượng đá vôi sản xuất calcium hydroxyl-apatite
Tính lượng Ca₁₀(PO₄)₆(OH)₂ cần:
1 triệu tuýp × 75g × 7% = 5.250.000 g
Tính lượng Ca cần:
M[Ca₁₀(PO₄)₆(OH)₂] = 10×40 + 6×95 + 2×17 = 1.004 g/mol
n[Ca₁₀(PO₄)₆(OH)₂] = 5.250.000 ÷ 1.004 = 5.229 mol
n(Ca) cần = 5.229 × 10 = 52.290 mol
Tính lượng đá vôi:
n(CaCO₃) = 52.290 mol → m(CaCO₃) = 52.290 × 100 = 5.229.000 g
Đá vôi (99% CaCO₃): 5.229.000 ÷ 0,99 = 5.281.818 g
Tính hiệu suất 88%: 5.281.818 ÷ 0,88 = 6.002.066 g = 60 tấn
Câu 27: Ghép thí nghiệm với sản phẩm
Phân tích từng thí nghiệm:
A. Cu + H₂SO₄ đặc, nóng → SO₂ + Cu dư (không tan hết) → 1
B. Cu + Fe + H₂SO₄ loãng → chỉ Fe phản ứng → H₂ + Cu không tan → 3
C. NaHSO₄ + Ba(HCO₃)₂ → CO₂ + BaSO₄↓ → 6
D. Na + CuSO₄ (có H₂O) → Na + H₂O tạo H₂ + NaOH, NaOH + Cu²⁺ tạo Cu(OH)₂↓ → 5
Đáp án: 1365
Câu 28: Phân tử khối phức chất đồng
Xác định công thức [Cu(NH₃)ₙ(OH₂)₂]²⁺:
Phức bát diện có 6 vị trí phối trí:
Đã có 2 H₂O
Còn lại 4 vị trí cho NH₃ → n = 4
Công thức: [Cu(NH₃)₄(OH₂)₂]²⁺
Phân tử khối:
M = 63,5 + 4×17 + 2×18 = 63,5 + 68 + 36 = 167,5

— Onthi24h.com