
THƠ TÌNH NGƯỜI LÍNH BIỂN
Anh ra khơi
Mây treo ngang trời những cánh buồm trắng
Phút chia tay, anh dạo trên bến cảng
Biển một bên và em một bên
Biển ồn ào, em lại dịu êm
Em vừa nói câu chi rồi mỉm cười lặng lẽ
Anh như con tàu lắng sóng từ hai phía
Biển một bên và em một bên
Ngày mai, ngày mai khi thành phố lên đèn
Tàu anh buông neo dưới chùm sao xa lắc
Thăm thẳm nước trời, nhưng anh không cô độc
Biển một bên và em một bên
Đất nước gian lao chưa bao giờ bình yên
Bão thổi chưa ngừng trong những vành tang trắng
Anh đứng gác. Trời khuya. Đảo vắng
Biển một bên và em một bên
Vòm trời kia có thể sẽ không em
Không biển nữa. Chỉ mình anh với cỏ
Cho dù thế thì anh vẫn nhớ
Biển một bên và em một bên…
Phần I – Đọc Hiểu
Câu 1: Xác định dấu hiệu về hình thức để nhận biết thể thơ
Văn bản thuộc thể thơ tự do với các dấu hiệu nhận biết sau:
- Về số câu trong khổ thơ: Các khổ thơ không đều nhau, có khổ 3 câu, có khổ 4 câu, thể hiện sự tự do trong cấu trúc
- Về vần điệu: Không tuân theo quy tắc vần cố định của thơ lục bát hay thơ song thất lục bát
- Về nhịp thơ: Các câu thơ có độ dài không đều, tạo nhịp điệu tự nhiên, gần gũi với lời nói hàng ngày
- Về ngôn ngữ: Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi, không câu nệ về luật thơ truyền thống
Câu 2: Yếu tố tự sự được sử dụng trong văn bản
Các yếu tố tự sự trong bài thơ bao gồm:
- Nhân vật: Anh (người lính biển) và em (người yêu)
- Hoàn cảnh: Lúc chia tay trên bến cảng khi anh chuẩn bị ra khơi
- Không gian: Bến cảng, biển, đảo xa, thành phố
- Thời gian: “Phút chia tay”, “Ngày mai khi thành phố lên đèn”, “Trời khuya”
- Tình huống: Người lính biển chia tay người yêu để đi làm nhiệm vụ
Câu 3: Hiệu quả biện pháp tu từ so sánh
Câu thơ “Anh như con tàu lắng sóng từ hai phía” sử dụng biện pháp so sánh ẩn dụ với hiệu quả:
- Thể hiện tâm trạng mâu thuẫn: So sánh “anh” với “con tàu lắng sóng từ hai phía” thể hiện sự dao động, không ổn định trong tâm hồn người lính
- Khắc họa sự xung đột nội tâm: “Hai phía sóng” tượng trưng cho hai tình cảm kéo người lính theo hai hướng khác nhau – tình yêu quê hương (biển) và tình yêu con người (em)
- Tạo hình ảnh sinh động: Hình ảnh con tàu lay động trên sóng giúp người đọc cảm nhận rõ nét tâm trạng bất an, trăn trở của nhân vật
Câu 4: Lí giải tâm trạng khác thường
Dòng thơ “Thăm thẳm nước trời, nhưng anh không cô độc” thể hiện tâm trạng khác thường:
- Nghịch lý về mặt logic: Thông thường, khi ở nơi “thăm thẳm nước trời” (xa xôi, vắng vẻ), con người dễ cảm thấy cô đơn
- Sức mạnh của tình yêu: Tình yêu dành cho “em” và “biển” (quê hương) đã trở thành nguồn sức mạnh tinh thần, xóa bỏ cảm giác cô độc
- Ý thức trách nhiệm: Người lính luôn ý thức được vai trò, sứ mệnh của mình nên dù ở đâu cũng cảm thấy có ý nghĩa, không cô đơn
- Sự hiện diện tinh thần: Hình ảnh người yêu và quê hương luôn hiện diện trong tâm trí, tạo cảm giác gần gũi dù cách xa
Câu 5: Mối quan hệ giữa tình cảm riêng tư và tình yêu quê hương
Qua tâm tình của người lính biển, ta thấy tình cảm riêng tư và tình yêu quê hương không đối lập mà hòa quyện, bổ sung cho nhau. Tình yêu dành cho người con gái (“em”) và tình yêu dành cho biển cả (quê hương) cùng tồn tại trong trái tim người lính như “biển một bên và em một bên”. Cả hai đều là nguồn động lực để anh kiên trì làm nhiệm vụ, vượt qua mọi khó khăn. Tình yêu cá nhân không làm lu mờ ý thức trách nhiệm với đất nước, ngược lại còn thêm sức mạnh cho anh hoàn thành sứ mệnh bảo vệ biển đảo. Đây chính là vẻ đẹp của con người Việt Nam – biết cân bằng giữa tình cảm cá nhân và nghĩa vụ với cộng đồng, dân tộc.
Phần II – Viết
Câu 1: Viết đoạn văn nghị luận phân tích hình ảnh người lính (2,0 điểm)
Hướng dẫn làm bài:
Cấu trúc đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ):
- Câu mở bài: Nêu luận điểm về hình ảnh người lính trong đoạn thơ
- Thân bài: Phân tích các hình ảnh cụ thể (3-4 câu)
- Câu kết: Khẳng định ý nghĩa, giá trị của hình ảnh người lính
Nội dung phân tích:
Bối cảnh lịch sử: Đoạn thơ khắc họa bối cảnh đất nước “gian lao chưa bao giờ bình yên” với “bão táp chưa ngưng trong những vành tang trắng”. Hình ảnh “vành tang trắng” ẩn dụ cho những mất mát, đau thương của dân tộc do chiến tranh và thiên tai.
Hình ảnh người lính: Câu thơ “Anh đứng gác. Trời khuya. Đảo vắng” được ngắt nhịp thành ba cụm từ ngắn, tạo hiệu quả biểu đạt mạnh mẽ. Hình ảnh này thể hiện:
- Tư thế kiên định: “Anh đứng gác” thể hiện sự chủ động, sẵn sàng bảo vệ chủ quyền biển đảo
- Hoàn cảnh khắc nghiệt: “Trời khuya. Đảo vắng” cho thấy điều kiện làm việc vất vả, cô đơn
- Tinh thần bất khuất: Dù trong hoàn cảnh khó khăn nhưng người lính vẫn kiên trì làm nhiệm vụ
Ý nghĩa biểu tượng: Hình ảnh người lính “hóa thân thành cột mốc kiên định chủ quyền lãnh hải, là biểu tượng của lòng yêu nước và sự kiêu hãnh của dân tộc Việt Nam”.
Hình ảnh người lính trong đoạn thơ của Trần Đăng Khoa hiện lên với vẻ đẹp cao cả và kiên cường giữa hoàn cảnh gian khó. Trước hết, bối cảnh đất nước “gian lao chưa bao giờ bình yên” với “bão thổi chưa ngừng trong những vành tang trắng” thể hiện một thời đại đầy biến động, tang thương. Hình ảnh “vành tang trắng” ẩn dụ sâu sắc về những mất mát, đau thương do chiến tranh và thiên tai gây ra. Giữa bối cảnh ấy, hình ảnh người lính hiện lên qua câu thơ “Anh đứng gác. Trời khuya. Đảo vắng” được ngắt nhịp thành ba cụm ngắn, tạo nhịp chậm, trầm lắng. Tư thế “đứng gác” thể hiện sự kiên định, sẵn sàng bảo vệ chủ quyền biển đảo trong hoàn cảnh “trời khuya” và “đảo vắng” – những điều kiện khắc nghiệt, cô đơn. Điệp khúc “Biển một bên và em một bên” lần cuối mang chiều sâu cảm xúc đặc biệt, thể hiện hai tình yêu lớn song hành trong trái tim người lính: tình yêu biển cả (Tổ quốc) và tình yêu con người (em). Hình ảnh người lính như vậy là sự kết tinh giữa tình yêu cá nhân và lý tưởng cao cả, giữa sự hi sinh thầm lặng và niềm tin kiên định.
Câu 2: Viết bài văn nghị luận về giữ gìn và tiếp nối truyền thống (4,0 điểm)
Hướng dẫn làm bài:
Cấu trúc bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ):
Mở bài (100-120 chữ):
- Giải thích câu nói của Thomas Morus: “Truyền thống không có nghĩa gìn giữ đống tro mà là chuyển tiếp ngọn lửa”
- Đặt vấn đề về tầm quan trọng của việc giữ gìn và tiếp nối truyền thống trong thời đại hiện nay
- Nêu luận điểm chính
Thân bài (380-420 chữ):
Luận điểm 1: Tầm quan trọng của việc giữ gìn truyền thống
- Truyền thống là “linh hồn của dân tộc, là bản sắc văn hóa”
- “Bảo vệ nền tảng tinh thần của dân tộc” và làm “chỗ dựa trước những trào lưu phức tạp trong thời đại toàn cầu hóa”
- Kết nối các thế hệ, tạo sự phát triển bền vững
Luận điểm 2: Cách thức “chuyển tiếp ngọn lửa” thay vì “gìn giữ đống tro”
- Không bảo thủ, chỉ giữ lại những gì cũ kỹ, lỗi thời
- “Sáng tạo trong việc bảo tồn những giá trị truyền thống để chúng trở nên gần gũi và phù hợp với thời đại”
- “Ứng dụng công nghệ trong việc lưu giữ văn hóa dân tộc, sáng tạo các sản phẩm văn hóa mới mang đậm dấu ấn dân tộc nhưng không thiếu tính hiện đại”
Luận điểm 3: Vai trò của thế hệ trẻ
- “Tuổi trẻ chính là lực lượng chủ chốt trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc”
- Sử dụng “thế mạnh ngoại ngữ, công nghệ để quảng bá nét đẹp văn hóa Việt ra thế giới”
- Ví dụ cụ thể: Vàng Thị Dế và việc phát triển vải lanh truyền thống
Trải nghiệm cá nhân: Nêu ví dụ từ trải nghiệm bản thân về việc tham gia bảo tồn, phát huy truyền thống (lễ hội, nghệ thuật dân gian, ẩm thực truyền thống…)
Kết bài (80-100 chữ):
- Khẳng định lại tầm quan trọng của việc “chuyển tiếp ngọn lửa” truyền thống
- Cam kết của thế hệ trẻ trong việc tiếp nối và phát triển truyền thống
- Tầm nhìn về một nền văn hóa hiện đại nhưng không mất gốc
Trong cuốn sách Utopia, nhà tư tưởng Thomas Morus đã để lại một định nghĩa sâu sắc về truyền thống: “Truyền thống không có nghĩa gìn giữ đống tro mà là chuyển tiếp ngọn lửa”. Câu nói này không chỉ thể hiện một tầm nhìn tiến bộ về văn hóa mà còn đặt ra thách thức quan trọng cho thế hệ trẻ hôm nay trong việc kế thừa và phát huy những giá trị truyền thống dân tộc.
Hình ảnh “gìn giữ đống tro” ẩn dụ cho thái độ bảo thủ, máy móc trong việc bảo tồn truyền thống. Ngược lại, “chuyển tiếp ngọn lửa” thể hiện việc tiếp nối những giá trị cốt lõi, tinh thần sống động của truyền thống để chúng tiếp tục cháy sáng trong thời đại mới. Điều này có nghĩa là chúng ta không nên chỉ giữ lại những hình thức bề ngoài mà phải hiểu sâu sắc bản chất, ý nghĩa của từng giá trị truyền thống để biến chúng thành nguồn cảm hứng sáng tạo cho cuộc sống hiện đại.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc giữ gìn truyền thống trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Truyền thống là linh hồn của dân tộc, là nền tảng tinh thần giúp chúng ta giữ vững bản sắc trước những trào lưu phức tạp của thời đại. Những giá trị cốt lõi như lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, truyền thống hiếu học và sáng tạo của dân tộc Việt Nam cần được bảo tồn và phát huy trong điều kiện mới.
Thế hệ trẻ chính là lực lượng chủ chốt trong việc “chuyển tiếp ngọn lửa” truyền thống. Chúng ta không chỉ đơn thuần tiếp nhận mà còn phải sáng tạo trong việc bảo tồn những giá trị truyền thống để chúng trở nên gần gũi và phù hợp với thời đại. Việc ứng dụng công nghệ trong việc lưu giữ văn hóa dân tộc, sáng tạo các sản phẩm văn hóa mới mang đậm dấu ấn dân tộc nhưng không thiếu tính hiện đại là cách thức hiệu quả để làm sống lại truyền thống.
Từ trải nghiệm cá nhân, tôi đã tham gia vào việc tổ chức lễ hội Trung thu tại trường với cách thức hoàn toàn mới. Thay vì chỉ tổ chức theo hình thức truyền thống, chúng tôi đã kết hợp công nghệ thực tế ảo để tái hiện các trò chơi dân gian, tạo video giới thiệu ý nghĩa của lễ hội bằng ngôn ngữ hiện đại và chia sẻ trên mạng xã hội. Kết quả là nhiều bạn trẻ, kể cả những người ít quan tâm đến truyền thống, cũng tham gia một cách hào hứng. Đây chính là cách “chuyển tiếp ngọn lửa” – giữ nguyên tinh thần, ý nghĩa của lễ hội nhưng thể hiện qua hình thức phù hợp với thời đại.
Tuy nhiên, việc tiếp nối truyền thống cũng đòi hỏi sự tinh tế trong việc lựa chọn. Chúng ta cần loại bỏ những yếu tố lỗi thời, không còn phù hợp, đồng thời bảo tồn và phát huy những giá trị tích cực được xã hội công nhận. Điều quan trọng là phải “thấu triệt kinh sách, thấu triệt văn hóa truyền thống” trước khi đưa ra những sáng tạo mới.
Giữ gìn và tiếp nối truyền thống không phải là nhiệm vụ của riêng ai mà là trách nhiệm chung của cả xã hội, đặc biệt là thế hệ trẻ. Chúng ta cần có ý thức chủ động trong việc tìm hiểu, trải nghiệm và sáng tạo để những giá trị truyền thống không chỉ được bảo tồn mà còn phát triển, lan tỏa trong cộng đồng. Chỉ khi đó, “ngọn lửa” truyền thống mới thực sự được chuyển tiếp, cháy mãi trong lòng mỗi thế hệ người Việt Nam.
- Bài thơ “Anh ra khơi” – Thơ tình người lính biển của Trần Đăng Khoa và câu hỏi liên quan
- Đoạn văn nghị luận 200 chữ phân tích hình ảnh người lính
- Bài văn nghị luận 600 chữ về chủ đề giữ gìn và tiếp nối truyền thống
- Cấp độ nhận biết: Đọc kỹ văn bản, xác định trực tiếp thông tin theo yêu cầu
- Cấp độ thông hiểu: Phân tích nghệ thuật, sử dụng kiến thức về biện pháp tu từ, tâm lý nhân vật
- Cấp độ vận dụng: Liên hệ thực tế, trình bày quan điểm cá nhân có lập luận
- Đọc kỹ đề bài trước khi làm
- Phân bổ thời gian hợp lý cho từng câu
- Trình bày rõ ràng, sạch sẽ