
TẠ
Ngày ra trận
Tóc tôi còn để chỏm
Nay trở về
Đầu đã hoa râm…
Sau cuộc trường chinh ba mươi năm
Quỳ rạp trán xuống đất làng
Con tạ…
Con tạ đất làng quê
Thấm đẫm máu bao anh hùng đã khuất
Không ngọn cỏ nào không long lanh nước mắt
Không lá cây nào không mặn chát gian lao!
Con tạ ơn cha
Đã yêu đằm thắm mẹ con
Con tạ ơn mẹ
Đã sinh con đúng lúc
Con tạ trời
Tạ đất
Đã mưa thuận gió hoà đêm mẹ lên giường sinh
Con tạ bà mụ vườn
Tạ lưỡi liềm cùn cắt rốn
Đã đỡ con ra đời
Vẹn toàn, sung sức…
Con tạ
Manh chiếu rách con nằm
Con tạ
Bát cơm nghèo mẹ con ăn
Con tạ
Câu dân ca mẹ con hát….
Tất cả thành sữa ngọt
Nuôi con ngày trứng nước…
Để hôm nay con được sống
Được lớn khôn…
Được chiến đấu hết mình
Vì tự do của Tổ Quốc
Được ca hát hết mình
Tổ Quốc thành thơ!
Phần I – Đọc Hiểu
Câu 1: Chỉ ra dấu hiệu nhận biết thể thơ của văn bản
Bài thơ “Tạ” được viết theo thể thơ tự do, với các dấu hiệu nhận biết sau:
- Số câu thơ không đều nhau: Các câu có độ dài khác nhau, từ câu ngắn 2-3 từ (“Con tạ…”) đến câu dài hơn 10 từ
- Nhịp điệu linh hoạt: Không bị ràng buộc bởi quy tắc về niêm, luật, đối, vần cố định
- Không có quy luật gieo vần cụ thể: Thơ tự do cho phép có vần hoặc không vần một cách tự do
- Phá khổ: Không theo khổ thơ đều đặn như thơ truyền thống
Câu 2: Xác định biện pháp tu từ nhân hóa trong đoạn (1)
Trong đoạn đầu của bài thơ, biện pháp nhân hóa được thể hiện qua:
- “Không ngọn cỏ nào không long lanh nước mắt”: Ngọn cỏ được nhân hóa với hành động “long lanh nước mắt” – một biểu hiện cảm xúc của con người
- “Không lá cây nào không mặn chát gian lao”: Lá cây được gán cho cảm giác “mặn chát gian lao” – một trạng thái tâm lý của người
Đây là biện pháp dùng những từ vốn chỉ hoạt động, tính chất của con người để miêu tả sự vật, giúp tạo sự sống động và gần gũi cho thiên nhiên.
Câu 3: Tác dụng của việc đưa yếu tố tự sự vào thơ trữ tình
Việc kết hợp yếu tố tự sự trong thơ trữ tình mang lại những tác dụng quan trọng:
Tăng sức mạnh cảm xúc: Làm cho thơ trở nên gần gũi và giàu sức gợi hơn
Làm sống dậy câu chuyện: Thể hiện hành trình của một người lính từ lúc “tóc còn để chỏm” đến khi “đầu đã hoa râm”, không chỉ kể lại biến cố lịch sử mà còn thể hiện cảm xúc cá nhân
Làm rõ quá trình trưởng thành: Giúp người đọc hiểu được sự biến đổi của nhân vật từ lúc sinh ra trong gian khó đến khi trở thành chiến sĩ dũng cảm với lòng biết ơn sâu sắc
Câu 4: Hiệu quả việc sử dụng dấu ba chấm (…)
Dấu ba chấm trong bài thơ có những tác dụng đặc biệt:
Làm giãn nhịp điệu câu văn: Tạo sự chậm lại trong dòng chảy cảm xúc, nhấn mạnh sự biết ơn của nhân vật trữ tình
Thể hiện cảm xúc sâu lắng: Những cảm xúc quá lớn không thể diễn tả hết bằng lời được thể hiện qua sự im lặng ý nghĩa
Gợi sự lắng đọng: Tạo không gian để người đọc cảm nhận và chiêm nghiệm về tình cảm biết ơn
Câu 5: Suy nghĩ về trách nhiệm đối với quê hương, nguồn cội
Từ đoạn thơ thứ hai với những hình ảnh “con tạ ơn cha”, “con tạ ơn mẹ”, “con tạ trời, tạ đất”, tôi nhận thức được trách nhiệm của bản thân như sau:
Nỗ lực học tập và rèn luyện: Trau dồi kiến thức, rèn luyện đạo đức để trở thành công dân có ích cho xã hội
Tích cực tham gia hoạt động cộng đồng: Sẵn sàng chia sẻ, giúp đỡ người khác thông qua các hoạt động tình nguyện và công ích
Sống có tinh thần tập thể: Đặt lợi ích chung lên trên cái tôi cá nhân, góp phần xây dựng cộng đồng tốt đẹp hơn
Giữ gìn và phát huy truyền thống: Biết ơn, trân trọng những giá trị văn hóa, tinh thần mà tổ tiên để lại, đồng thời tiếp tục phát huy để truyền cho thế hệ sau.
Phần II – Viết
Câu 1: Viết đoạn văn phân tích tâm trạng nhân vật trữ tình (200 chữ)
Yêu cầu: Phân tích tâm trạng nhân vật trữ tình trong bài thơ “Tạ” của Phùng Quán
Cấu trúc đoạn văn:
Mở đoạn: Giới thiệu chung về tâm trạng nhân vật trong bài thơ
Thân đoạn: Phân tích các tâm trạng cụ thể:
- Tâm trạng tưởng nhớ: Từ hình ảnh “Tóc tôi còn để chỏm” đến “Đầu đã hoa râm” – thể hiện sự thay đổi qua thời gian từ tuổi trẻ đến khi già nua
- Tâm trạng biết ơn sâu sắc: Nhân vật bày tỏ lòng tri ân với gia đình, quê hương qua những hình ảnh “manh chiếu rách”, “bát cơm nghèo”, “câu dân ca mẹ con hát”
- Tâm trạng đau đớn: Khi nghĩ về những mất mát, hy sinh của “bao anh hùng đã khuất”
- Tâm trạng tự hào: Khẳng định hành trình chiến đấu “Được chiến đấu hết mình / Vì tự do của Tổ Quốc”
Kết đoạn: Bài thơ thể hiện sự kết hợp giữa tình yêu quê hương, gia đình và lý tưởng chiến đấu
Trong bài thơ “Tạ” của Phùng Quán, tâm trạng của nhân vật trữ tình được khắc họa sâu sắc qua từng dòng thơ, thể hiện sự đan xen giữa biết ơn, tưởng nhớ và tự hào. Trước hết, nhân vật bộc lộ tâm trạng tưởng nhớ khi nhìn lại hành trình cuộc đời từ “Tóc tôi còn để chỏm” đến “Đầu đã hoa râm”, cảm nhận rõ sự đổi thay của thời gian sau “cuộc trường chinh ba mươi năm” . Kèm theo đó là tâm trạng biết ơn sâu sắc dành cho gia đình, quê hương qua những hình ảnh giản dị mà thiêng liêng như “manh chiếu rách”, “bát cơm nghèo”, “câu dân ca mẹ con hát”, thể hiện sự trân trọng những giá trị bình dị nhưng quý giá . Đồng thời, nhân vật mang tâm trạng đau đớn khi nghĩ về “bao anh hùng đã khuất” và những hy sinh trong chiến tranh . Cuối cùng, tâm trạng tự hào được khẳng định qua lời thơ “Được chiến đấu hết mình / Vì tự do của Tổ Quốc”, thể hiện lòng yêu nước và khát vọng cống hiến . Bài thơ là sự kết hợp hài hòa giữa tình yêu gia đình, quê hương và lý tưởng cao đẹp, để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người đọc.
Câu 2: Bài văn nghị luận về “Thay đổi bản thân – thay đổi thế giới” (600 chữ)
Phân tích đề bài:
- Câu nói của Jim Rohn: “Thành công không đến từ việc thay đổi thế giới, mà là thay đổi bản thân”
- Góc nhìn người trẻ về mối quan hệ giữa thay đổi bản thân và thay đổi thế giới
Cấu trúc bài văn:
Mở bài: Giới thiệu vấn đề nghị luận về ý nghĩa của việc thay đổi bản thân
Thân bài:
Giải thích khái niệm:
- Thay đổi bản thân: Cải thiện tư duy, thái độ, hành động và kỹ năng cá nhân thông qua học hỏi, rèn luyện
- Thay đổi thế giới: Tạo ra sự khác biệt tích cực trong cộng đồng, xã hội
Tại sao thay đổi bản thân lại thay đổi thế giới:
- Tác động lan truyền: Sự thay đổi cá nhân ảnh hưởng đến người xung quanh, tạo hiệu ứng dây chuyền
- Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề: Thay đổi tư duy giúp có cách nhìn và giải quyết vấn đề tốt hơn
- Đối mặt thử thách: Rèn luyện sự kiên nhẫn, học hỏi kiến thức mới, phát triển kỹ năng
- Tạo cộng đồng tốt đẹp: Cá nhân tốt với tinh thần trách nhiệm sẽ ảnh hưởng tích cực đến môi trường xung quanh
Thách thức và giải pháp:
- Khó khăn: Thay đổi đòi hỏi sự kiên trì, nỗ lực và thời gian; có thể gặp phản đối từ xã hội
- Giải pháp: Cần có mục tiêu rõ ràng và kế hoạch cụ thể để thay đổi hiệu quả
Kết bài:
- Thay đổi bản thân là bước đầu tiên để thay đổi thế giới
- Kêu gọi mỗi người cần nhận thức và nỗ lực thay đổi để tạo ra cộng đồng văn minh, phát triển
“Thành công không đến từ việc thay đổi thế giới, mà là thay đổi bản thân” – câu nói của Jim Rohn đã trở thành kim chỉ nam cho nhiều người trẻ trên hành trình tìm kiếm giá trị sống. Trong bối cảnh xã hội không ngừng vận động và phát triển, việc thay đổi bản thân không chỉ là một lựa chọn mà còn là điều kiện tiên quyết để tạo ra những tác động tích cực đến thế giới xung quanh.
Thay đổi bản thân, từ góc nhìn của người trẻ, là quá trình cải thiện tư duy, thái độ và hành vi thông qua học hỏi và rèn luyện. Đó là việc loại bỏ những thói quen tiêu cực, trau dồi kiến thức và phát triển kỹ năng để trở nên tốt hơn mỗi ngày . Trong khi đó, thay đổi thế giới được hiểu là tạo ra sự khác biệt tích cực trong cộng đồng, xã hội, từ những hành động nhỏ bé đến những đóng góp lớn lao . Mối quan hệ giữa hai khái niệm này mang tính nhân quả: chỉ khi cá nhân thay đổi, họ mới có thể lan tỏa ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
Việc thay đổi bản thân có thể tạo ra hiệu ứng dây chuyền mạnh mẽ. Một người trẻ thay đổi cách suy nghĩ tích cực hơn sẽ truyền cảm hứng cho bạn bè, gia đình và đồng nghiệp. Chẳng hạn, khi một học sinh quyết định sống có trách nhiệm với môi trường bằng cách giảm rác thải nhựa, hành động ấy có thể khuyến khích cả lớp cùng tham gia, từ đó tạo nên một cộng đồng ý thức hơn . Hơn nữa, thay đổi bản thân giúp chúng ta đối mặt với thử thách và cơ hội tốt hơn. Một tư duy cởi mở, sẵn sàng học hỏi sẽ giúp người trẻ giải quyết vấn đề hiệu quả, từ những khó khăn cá nhân đến các vấn đề xã hội như bất bình đẳng hay biến đổi khí hậu .
Tuy nhiên, hành trình thay đổi bản thân không hề dễ dàng. Nó đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực vượt qua vùng an toàn, đôi khi phải đối mặt với sự phản đối từ xã hội hoặc những thất bại ban đầu . Nhiều người trẻ dễ nản lòng khi không thấy kết quả tức thì, hoặc bị cuốn vào những thay đổi không đúng hướng, chạy theo xu hướng mà quên mất mục tiêu cá nhân. Để vượt qua, cần xác định mục tiêu rõ ràng và xây dựng kế hoạch cụ thể, đồng thời luôn tự đánh giá để điều chỉnh kịp thời .
Từ góc nhìn của người trẻ, thay đổi thế giới không nhất thiết phải là những điều vĩ đại. Một hành động nhỏ như giúp đỡ bạn bè, tham gia hoạt động tình nguyện hay đơn giản là sống tích cực mỗi ngày cũng đã góp phần làm thế giới tốt đẹp hơn . Chúng ta không cần chờ đợi cơ hội lớn lao mà có thể bắt đầu từ chính những thay đổi trong suy nghĩ và hành động hàng ngày.
Thay đổi bản thân chính là bước đầu tiên để thay đổi thế giới. Khi mỗi người trẻ ý thức được điều này và không ngừng hoàn thiện mình, xã hội sẽ có thêm những cá nhân bản lĩnh, sáng tạo và trách nhiệm. Hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhất, từ việc thay đổi chính mình, để rồi cùng nhau xây dựng một thế giới văn minh và phát triển hơn.
- Bài thơ Tạ – Phùng Quán và câu hỏi liên quan
- Viết đoạn văn phân tích nhân vật trữ tình trong bài thơ
- Viết bài văn nghị luận suy nghĩ về vấn đề “Thay đổi bản thân – Thay đổi thế giới”
- Câu nhận biết: Trả lời ngắn gọn, đúng trọng tâm
- Câu thông hiểu: Sử dụng câu mang tính phân tích, diễn giải
- Câu vận dụng: Kết hợp lý lẽ và dẫn chứng, liên hệ thực tế
- Đảm bảo cấu trúc bài viết: Luận đề, luận điểm, phân tích và dẫn chứng đầy đủ
- Đọc kỹ đề bài trước khi làm
- Phân bổ thời gian hợp lý cho từng câu
- Trình bày rõ ràng, sạch sẽ