Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2025 Ngữ Văn THPT Tứ Kỳ – Hải Dương

53 lượt xem 19 phút đọc

NGUỒN SUỐI

(Lược: Trưa ngày ba mươi tháng Chạp, tôi theo chân anh Ngạn cùng một người chiến sĩ liên lạc tên Vang lên ăn Tết ở Pa-khen, một bản ở ngay sát biên giới giáp nước bạn Lào. Suốt dọc đường, Ngạn kể cho chúng tôi nghe những ngày đầu kháng chiến anh hoạt động trên đất Pa- khen Ngạn thuộc loại người quen với rừng. Lần đầu mới gặp anh ta khó làm quen ngay. Anh hơi lạnh lùng. Anh không thích bắt tay, càng không thích mời mọc, xã giao, cả với khách lạ. Những khách lạ tới huyện đội, hãy cứ đi theo anh xuống bản một chuyến, dù không ưa anh thì cũng phải nhận thấy ở cuộc đời anh có nhiều điều đáng tìm tòi để biết.
Ngạn đã ngoài bốn mươi, quê vùng xuôi, đâu tận giáp biển, nhưng từ ngày mới vào bộ đội, anh đã lăn lộn trên vùng rừng núi biên giới. Anh ở bộ đội gần hai mươi năm thì gần hai mươi năm lăn lộn trên mảnh đất này. Công tác của anh thôi thì đủ: đánh Pháp, đánh phỉ, nắm dân, tìm đất… Chúng ta hãy giở tấm bản đồ của nước Việt Nam ta. Trên địa giới miền Tây, một quãng có một cái chấm bằng hạt đất hơi lồi ra. Đó là mảnh rừng âm u có con suối mà ba chúng tôi đang đi giữa lòng nó. Chốn này, như đã nói, tôi mới đặt chân tới lần đầu. Đồng chí Vang, liên lạc của Ngạn, mới mười bảy tuổi, là người dân bản Pa-khen. Còn Ngạn? Khi Vang chưa đẻ thì Ngạn đã chiến đấu ở đây, anh và người ông ngoại của Vang là hai người đã có công đưa mảnh đất Pa-khen trở về bản đồ của Tổ quốc.
Năm 1945, dù đã có chính quyền cá mạng ở biên giới nhưng vùng đất Pa-khen vẫn bị Pháp nhập vào đất Lào, mọi giấy tờ địa chính cũ bị Pháp hủy hết. Lúc ấy, Ngạn là chiến sĩ vệ quốc đoàn chiến đấu bị thương, anh bị lạc đơn vị, anh được Y Khiêu – một người con gái người Lào cõng về, chữa lành vết thương. Sau khi vết thương khỏi, Ngạn ở lại bản tạo dựng cơ sở kháng chiến tại Pa-khen.
(Lược: Sau gần nửa năm, vùng Pa-khen liên tiếp nổ ra những trận đánh phục kích, tập kích nhỏ làm rung chuyển hệ thống đồn ải của quân Pháp và bọn thổ phỉ theo Pháp. Cảm phục tài trí và lòng dũng cảm của Ngạn, cha của Y Khiêu mời Ngạn đến uống rượu và nói với Ngạn muốn gả Y Khiêu cho anh.)
….Ông với tay lên nóc nhà lấy một ống tre, lôi từ trong cái ống tre đầy bồ hóng ra những tờ giấy bản viết bằng chữ nho và chữ nôm, có tờ đóng dấu son và đã vàng úa. Đấy là những giấy tờ mà theo cáo thị của đồn Pháp, nhà ai còn thu giấu sẽ bị đem xử bắn. Đấy là tất cả bằng chứng xác thực chứng tỏ đất Pa-khen là đất Việt Nam. Ông già Lào trao tất cả cho Ngạn, với một lời dặn: “Mảnh đất này là đất Việt Nam. Anh là người chiến sĩ bộ đội
Việt Nam, anh hãy giữ lấy”.

— Nguyễn Minh Châu

Phần I – Đọc Hiểu

Câu 1: Dấu hiệu nhận biết ngôi kể của đoạn trích

Dấu hiệu nhận biết ngôi kể thứ nhất:

  • Người kể chuyện xưng “tôi” xuất hiện rõ ràng trong văn bản: “tôi theo chân anh Ngạn”, “tôi mới đặt chân tới lần đầu”
  • Người kể trực tiếp tham gia vào sự việc được kể, là nhân vật trong câu chuyện
  • Câu chuyện được kể từ góc nhìn chủ quan của người kể “tôi”

Câu 2: Từ ngữ miêu tả tính cách của Ngạn

Những từ ngữ miêu tả tính cách của nhân vật Ngạn:

  • “lạnh lùng” – thể hiện tính cách khép kín, ít giao tiếp
  • “không thích bắt tay” – cho thấy sự dè dặt, không thân thiện với người lạ
  • “không thích mời mọc, xã giao” – biểu hiện tính cách ít nói, không thích giao tiếp xã hội
  • “quen với rừng” – thể hiện sự gắn bó với thiên nhiên, môi trường hoang dã

Câu 3: Phân tích tác dụng biện pháp tu từ liệt kê

Biện pháp tu từ liệt kê: “đánh Pháp, đánh phỉ, nắm dân, tìm đất…”

Tác dụng:

  • Tăng giá trị biểu đạt: Làm cho cách diễn đạt trở nên cụ thể, tác động trực tiếp vào nhận thức của người đọc
  • Diễn tả đầy đủ, chi tiết: Thể hiện những công việc khác nhau mà Ngạn đã làm trong suốt hai mươi năm lăn lộn ở mảnh đất Pa-khen
  • Khẳng định mối gắn bó: Cho thấy sự gần gũi giữa Ngạn và nơi đây, đồng thời khẳng định nhân vật Ngạn là người dũng cảm, có nhiều đóng góp cho công cuộc bảo vệ Tổ quốc
  • Thể hiện thái độ tác giả: Biểu lộ sự khâm phục, ngưỡng mộ, ngợi ca nhân vật Ngạn, đề cao những việc mà anh đã làm cho mảnh đất Pa-khen

Câu 4: Ý nghĩa của câu văn

Ý nghĩa sâu sắc của câu văn:

  • Khẳng định chủ quyền: Mảnh đất Pa-khen là của Việt Nam mặc dù trước đó đã bị thực dân Pháp nhập vào đất Lào và mọi giấy tờ địa chính cũ bị Pháp hủy hết
  • Thể hiện lòng tin tưởng tuyệt đối:
    • Tờ giấy mà ông già Lào đưa cho Ngạn là tư liệu hiếm hoi, quý giá còn sót lại, là minh chứng xác thực đất Pa-khen là đất Việt Nam
    • Việc giữ lại tờ giấy này vô cùng nguy hiểm vì thực dân Pháp đã đưa ra cáo thị “nhà ai còn thu giấu sẽ bị đem xử bắn”
    • Tin tưởng Ngạn và đồng đội sẽ giữ vững được mảnh đất Pa-khen
  • Thể hiện phẩm chất cao đẹp: Tính cách trung thực và lòng tự trọng dân tộc của ông già Lào, thể hiện tình bạn đẹp giữa hai nước Việt Nam – Lào

Câu 5: Phẩm chất công dân yêu nước hiện nay

Từ nhân vật Ngạn, những phẩm chất cần có:

Nhân vật Ngạn thể hiện hình mẫu của một người chiến sĩ yêu nước với những phẩm chất đáng học tập. Để trở thành công dân yêu nước hiện nay, chúng ta cần có lòng tự hào, tự tôn dân tộc như Ngạn đã thể hiện qua việc kiên trì bảo vệ từng tấc đất thiêng liêng. Cần có tinh thần trung thành tuyệt đối với Tổ quốc, sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của dân tộc. Biết ơn thế hệ đi trước đã hy sinh máu xương để bảo vệ đất nước. Có ý thức trách nhiệm cao trong việc xây dựng và phát triển đất nước, kiên trì, bền bỉ trong mọi hoàn cảnh như Ngạn đã “lăn lộn gần hai mươi năm” trên mảnh đất biên giới.

Phần II – Viết

Câu 1: Đoạn văn nghị luận phân tích ngôi kể, điểm nhìn trần thuật (2,0 điểm)

Yêu cầu: Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích ngôi kể, điểm nhìn trần thuật trong đoạn trích “Nguồn suối” của Nguyễn Minh Châu.

Phương pháp giải:

Bước 1: Xác định cấu trúc đoạn văn nghị luận

  • Câu chủ đề: Nêu vấn đề chính cần phân tích
  • Câu triển khai: Phân tích các phương diện của ngôi kể và điểm nhìn trần thuật
  • Câu kết luận: Đánh giá ý nghĩa và tác dụng

Bước 2: Nội dung cần triển khai

Về ngôi kể:

  • Ngôi kể thứ nhất được thể hiện qua đại từ “tôi”
  • Người kể chuyện trực tiếp tham gia vào sự kiện, là nhân vật trong câu chuyện
  • Tạo sự chân thực, gần gũi với người đọc

Về điểm nhìn trần thuật:

  • Sử dụng điểm nhìn của nhân vật “tôi” – điểm nhìn bên ngoài
  • Kể về tính cách và hành động của Ngạn từ góc độ quan sát
  • Đan xen những cảm xúc, suy nghĩ cá nhân của người kể

Bước 3: Ý nghĩa và tác dụng

  • Tạo sự sinh động, hấp dẫn cho câu chuyện
  • Thể hiện chủ đề tư tưởng của tác phẩm
  • Bộc lộ thái độ khâm phục, ngưỡng mộ nhân vật Ngạn
  • Khơi dậy tình yêu, tinh thần cống hiến cho Tổ quốc

Trong đoạn trích “Nguồn suối” của Nguyễn Minh Châu, ngôi kể thứ nhất được sử dụng một cách tinh tế, thể hiện qua đại từ “tôi”. Người kể chuyện là nhân vật “tôi”, người trực tiếp đồng hành cùng anh Ngạn và chiến sĩ Vang lên Pa-khen ăn Tết, từ đó kể lại câu chuyện về cuộc đời và những đóng góp của Ngạn. Ngôi kể này tạo nên sự gần gũi, chân thực, giúp người đọc cảm nhận rõ nét những suy nghĩ, cảm xúc và quan sát của nhân vật “tôi” về Ngạn cũng như cuộc sống nơi biên giới.

Điểm nhìn trần thuật trong đoạn trích chủ yếu là điểm nhìn bên ngoài của nhân vật “tôi”, tập trung miêu tả tính cách lạnh lùng của Ngạn, cùng những công lao to lớn như đánh Pháp, đánh phỉ, nắm dân và bảo vệ vùng đất Pa-khen. Cách kể này giúp câu chuyện trở nên linh hoạt, đan xen cảm xúc cá nhân của người kể, đồng thời thể hiện thái độ khâm phục, ngưỡng mộ đối với Ngạn. Việc lựa chọn ngôi kể và điểm nhìn trần thuật không chỉ tạo sự sinh động, hấp dẫn mà còn khơi dậy tình yêu và tinh thần cống hiến cho Tổ quốc trong lòng người đọc.

Câu 2: Bài văn nghị luận về “Tuổi trẻ và việc nắm bắt cơ hội trong cuộc sống” (4,0 điểm)

Yêu cầu: Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) nêu quan điểm về chủ đề: “Tuổi trẻ và việc nắm bắt cơ hội trong cuộc sống”

Phương pháp giải:

Bước 1: Xác định cấu trúc bài văn nghị luận

  • Mở bài: Đặt vấn đề
  • Thân bài: Phân tích, lập luận
  • Kết bài: Khẳng định quan điểm

Bước 2: Nội dung triển khai chi tiết

Mở bài: Đặt vấn đề

  • Giới thiệu về tuổi trẻ và cơ hội trong cuộc sống
  • Đặt ra vấn đề cần bàn luận: Tầm quan trọng của việc nắm bắt cơ hội đối với tuổi trẻ

Thân bài: Phân tích các khía cạnh

1. Giải thích khái niệm:

  • Tuổi trẻ: Giai đoạn tràn đầy năng lượng, khát vọng, có sức khỏe và thời gian để thực hiện ước mơ
  • Cơ hội: Thời điểm thuận lợi, điều kiện lý tưởng để thực hiện mục tiêu

2. Tầm quan trọng của việc nắm bắt cơ hội:

Cơ hội không đến nhiều lần:

  • Cơ hội như “chuyến tàu” – nếu đến muộn phải đợi, nếu ta đến muộn thì nó vụt mất
  • Trong cuộc đời, cơ hội chỉ đến vài lần và thường bất ngờ
  • Nếu không nhận ra, không kịp thời nắm bắt thì sẽ để lại nuối tiếc

Phát triển bản thân:

  • Nắm bắt cơ hội giúp khám phá năng lực, đam mê của bản thân
  • Tham gia các hoạt động, khóa học, chương trình thực tập giúp trau dồi kỹ năng
  • Trải nghiệm thực tiễn quý giá, phát triển cả chuyên môn lẫn kỹ năng mềm

Mở rộng mạng lưới quan hệ:

  • Kết nối với những người cùng chí hướng
  • Học hỏi từ những người có kinh nghiệm
  • Tạo cơ hội nghề nghiệp và kinh doanh trong tương lai

Tăng khả năng thành công:

  • Cơ hội là chìa khóa mở cánh cửa thành công
  • Giúp tiết kiệm thời gian, công sức đạt được mục tiêu
  • Tạo động lực mạnh mẽ, cảm giác cuộc sống tràn đầy ý nghĩa

3. Thách thức và khó khăn:

  • Tuổi trẻ thiếu kinh nghiệm, có thể không nhận ra cơ hội
  • Đôi khi do chần chừ, sợ thất bại mà bỏ lỡ cơ hội
  • Cần có sự chuẩn bị tốt về kiến thức, kỹ năng

4. Phê phán:

  • Những người lười biếng, không biết tận dụng cơ hội
  • Những người chỉ ngồi chờ đợi mà không chịu nỗ lực
  • Sự thờ ơ, vô cảm với tuổi trẻ và cơ hội của chính mình

5. Bài học và định hướng:

  • Cần có tư duy tích cực, sự chuẩn bị kỹ lưỡng
  • Dám mạo hiểm, chấp nhận thử thách
  • Tự tạo cơ hội cho bản thân thay vì chỉ chờ đợi
  • Trân trọng từng khoảnh khắc của tuổi trẻ

6. Dẫn chứng:

  • Các nhân vật trong văn học: Ngạn trong “Nguồn suối” – biết nắm bắt cơ hội để cống hiến cho Tổ quốc
  • Các tấm gương thành công trong xã hội: những người trẻ khởi nghiệp thành công
  • Lịch sử dân tộc: thế hệ trẻ trong các cuộc cách mạng, kháng chiến

Kết bài: Khẳng định quan điểm

  • Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm bắt cơ hội trong tuổi trẻ
  • Kêu gọi hành động: hãy trân trọng tuổi trẻ, dám nắm bắt cơ hội
  • Khẳng định ý nghĩa: góp phần xây dựng bản thân và xã hội

“Ví cơ hội như một chuyến tàu, bởi nếu nó đến muộn, bạn phải đợi; còn nếu bạn đến muộn, nó vụt mất.” Câu nói này khắc họa rõ nét giá trị của cơ hội trong cuộc sống, đặc biệt đối với tuổi trẻ – giai đoạn vàng để định hình tương lai. Nắm bắt cơ hội không chỉ là chìa khóa mở ra thành công mà còn là cách để tuổi trẻ khẳng định giá trị bản thân và sống một cuộc đời ý nghĩa.

Tuổi trẻ là thời kỳ tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết và khát vọng. Đây là giai đoạn mà mỗi người có sức khỏe, thời gian và tinh thần để theo đuổi ước mơ. Cơ hội, trong bối cảnh này, chính là những điều kiện thuận lợi, những thời điểm lý tưởng để biến ước mơ thành hiện thực. Tuy nhiên, cơ hội không phải lúc nào cũng sẵn có. Nó thường đến bất ngờ và trôi qua nhanh chóng nếu ta không nhận ra hoặc chần chừ. Với tuổi trẻ, việc bỏ lỡ cơ hội có thể để lại những nuối tiếc mãi mãi, bởi thời gian không chờ đợi ai.

Việc nắm bắt cơ hội mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng đối với người trẻ. Trước hết, nó giúp rút ngắn con đường đến thành công. Một cơ hội được tận dụng đúng lúc, như một công việc phù hợp hay một khóa học giá trị, có thể thay đổi cả tương lai của một người. Thứ hai, cơ hội là dịp để phát triển bản thân. Khi đối mặt với những thử thách mới, người trẻ rèn luyện được kỹ năng, tích lũy kinh nghiệm và khám phá tiềm năng của chính mình. Ngoài ra, nắm bắt cơ hội còn mở rộng mạng lưới quan hệ, kết nối với những người cùng chí hướng, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho sự nghiệp sau này. Quan trọng hơn, việc tận dụng cơ hội mang lại động lực mạnh mẽ, giúp tuổi trẻ cảm thấy cuộc sống tràn đầy ý nghĩa và hứng khởi.

Tuy nhiên, không phải ai cũng biết nhận ra và tận dụng cơ hội. Nhiều người trẻ, do thiếu kinh nghiệm hoặc sợ thất bại, thường chần chừ và để cơ hội vụt mất. Có những người chỉ ngồi chờ đợi mà không chủ động tìm kiếm hay tự tạo cơ hội cho mình. Điều này dẫn đến sự lãng phí thời gian và tuổi trẻ – những thứ không thể lấy lại. Thực tế, cơ hội không chỉ đến từ bên ngoài mà còn từ chính sự nỗ lực và chuẩn bị của bản thân. Một người trẻ có kiến thức, kỹ năng và tư duy tích cực sẽ dễ dàng nhận ra cơ hội hơn so với người thụ động.

Lịch sử và thực tiễn đã chứng minh giá trị của việc nắm bắt cơ hội. Cuộc Cách mạng Tháng Tám năm 1945 là minh chứng cho việc tận dụng thời cơ lịch sử để giành độc lập dân tộc. Gần gũi hơn, những bàn thắng quyết định của các cầu thủ trẻ Việt Nam trong các trận đấu quốc tế cho thấy cơ hội được chớp lấy đúng lúc có thể tạo nên kỳ tích. Những tấm gương này nhắc nhở chúng ta rằng tuổi trẻ cần dám hành động, dám mạo hiểm để không phải hối tiếc về sau.

Tóm lại, tuổi trẻ và cơ hội là hai yếu tố gắn bó chặt chẽ. Nắm bắt cơ hội không chỉ giúp người trẻ tiến gần hơn đến thành công mà còn làm phong phú thêm hành trình thanh xuân. Hãy trân trọng từng khoảnh khắc, chuẩn bị kỹ lưỡng và dũng cảm hành động để không bỏ lỡ bất kỳ “chuyến tàu” nào trong cuộc đời. Chỉ khi biết tận dụng cơ hội, tuổi trẻ mới thực sự trở thành quãng thời gian đáng nhớ và ý nghĩa nhất.

Tóm tắt Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2025 Ngữ Văn THPT Tứ Kỳ - Hải Dương
  • Đoạn trích “Nguồn suối” – Nguyễn Minh Châu và câu hỏi liên quan
  • Đoạn văn nghị luận ngắn – phân tích ngôi kể và điểm nhìn trần thuật
  • Bài văn nghị luận – chủ đề “Tuổi trẻ và nắm bắt cơ hội”
Phương pháp giải
  • Đọc hiểu: đọc nhanh toàn bộ; đọc kỹ câu hỏi; trả lời có trọng tâm
  • Nội dung chất lượng: Luận điểm rõ ràng, dẫn chứng phù hợp
  • Ngôn ngữ: Chính xác, mạch lạc, phù hợp văn phong nghị luận
Những điểm cần lưu ý
  • Đọc kỹ đề bài trước khi làm
  • Phân bổ thời gian hợp lý cho từng câu
  • Trình bày rõ ràng, sạch sẽ